1. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1 DTC145D4802010156 Hoàng Tuấn Anh 07/02/1996 7
2 DTC145D4802010207 Trương Đức Anh 21/06/1996 6.5
3 DTC145D4802010200 Lê Đức Ánh 16/06/1996 9
4 DTC145D4802010202 Dương Quốc Bảo 30/07/1996 7.5
5 DTC145D4802010242 Hà Văn Bằng 04/08/1996 6.5
6 DTC145D4802010209 Đào Thị Châm 15/12/1996 9
7 DTC145D4802010158 Nguyễn Tiến Chung 14/07/1996 8.5
8 DTC145D4802010210 Hoàng Văn Cường 08/08/1996 9
9 DTC145D4802010159 Phạm Quốc Cường 26/08/1996 6.5
10 DTC145D4802010160 Lê Trần Dũng 09/09/1996 7.5
11 DTC145D4802010233 Vũ Xuân Đại 18/09/1996 8.5
12 DTC145D4802010161 Nguyễn Tiến Đạt 04/09/1996 9
13 DTC145D4802010162 Quách Đại Giáp 16/01/1994 7.5
14 DTC145D4802010163 Ngô Thu Hà 26/11/1996 9
15 DTC145D4802010241 Nguyễn Thị Hà 15/02/1996 9
16 DTC145D4802010164 Trần Thị Hải 08/07/1995 9
17 DTC145D4802010167 Nguyễn Thị Hoa 12/06/1996 9
18 DTC145D4802010169 Nguyễn Huy Hoàng 06/06/1996 8.5
19 DTC135D4801030099 Nguyễn Văn Hoàng 18/06/1995
20 DTC145D4802010206 Dương Thị Hường 25/02/1996 9
21 DTC145D4802010205 Thân Văn Khoa 21/10/1996 6
22 DTC145D4802010171 Nguyễn Trung Kiên 26/10/1996 8.5
23 DTC145D4802010173 Trần Hải Linh 06/02/1994 7
24 DTC135D4802010710 Đặng Thị Lộc 12/03/1995 6.5
25 DTC145D4802010174 Đặng Thị Lợi 23/04/1996 9
26 DTC145D4802010175 Nguyễn Thị Lý 30/12/1995 7
27 DTC145D4802010176 Lý Văn Minh 11/05/1996 8
28 DTC145D4802010177 Phạm Văn Nam 19/08/1996 9
29 DTC145D4802010201 Trần Xuân Oai 25/08/1996 9
30 DTC145D4801010041 Nguyễn Văn Quang 30/08/1995 6.5
31 DTC0951200076 Hoàng Vĩnh Sơn 03/01/1991 6.5
32 DTC145D4802010184 Nguyễn Hồng Thái 14/05/1996 6
33 DTC135D4801020335 Hoàng Đức Thành 20/04/1995
34 DTC145D4802010251 Lê Văn Thành 12/11/1996 5
35 DTC145D4802010186 Lê Thị Thảo 04/12/1996 8.5
36 DTC1051200134 Nguyễn Văn Thùy 12/02/1991 6.5
37 DTC145D4802010187 Lý Thị Thư 20/08/1996 8.5
38 DTC145D4802010189 Hà Văn Tín 27/11/1995 8.5
ĐTB
Lớp học phần: MAT132-2-14 (K13D.CNTT.D1.N04)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
Học kỳ : 2 Năm học : 2014 - 2015
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ngày sinh
Học phần : Toán cao cấp 2
ĐIỂM
Mã Sinh viên
2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần.
Giáo viên dùng danh sách này để :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và TênStt
BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
2. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
ĐTBNgày sinh
ĐIỂM
Mã Sinh viên Họ và TênStt
39 DTC09M1200077 Nguyễn Mạnh Toàn 08/09/1991 2.5
40 DTC145D4802010219 Trần Thị Huyền Trang 10/08/1996 8
41 DTC145D4802010192 Lục Văn Trường 08/03/1996 6
42 DTC145D4802010194 Lường Văn Tuấn 15/10/1995 6.5
43 DTC145D4802010197 Phạm Đức Việt 12/07/1995 6.5
44 DTC145D4802010203 Trịnh Hoàng Vũ 14/01/1996 6.5
45 DTC145D4802010198 Lê Thế Vỹ 19/12/1996
HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN
Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên
Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.
Ghi chú :
XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN
Thái Nguyên, ngày 27 tháng 4 năm 2015
Danh sách có: 45 Sinh viên