SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 16
Descargar para leer sin conexión
- 377 -
Giá trị dinh dưỡng/đĩa
Thành phần/đĩa
XÔI BÁNH KHÚC
341kcal/đĩa
- Gạo nếp: 70g
- Đỗ xanh: 17g
-Thịt lợn mỡ: 4g
- Bột gạo nếp: 5g
- Rau khúc: 5g
- Bột canh: 1g
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
341kcal 11,2g 3,1g 67,4g 1,3g 0,1μg 5μg
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
6,7mg 34mg 1,72mg 248,2mg 395,5mg 1,71mg 2,4mg
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 620,5mg (0,62g)
1
- 378 -
- Gạo nếp: 130g
- Chả quế: 47g
Thành phần
XÔI CHẢ
650kcal
Giá trị dinh dưỡng
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
650kcal 18,5g 20,4g 98g 0,7g - 0
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
0 29mg 2,55mg 546mg - 2,86mg -
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 1365mg (1,37g)
2
- 379 -
- Gạo nếp: 120g
- Cùi dừa: 10g
- Nước cốt dừa: 2,5g
- Đường kính: 15g
-Vừng: 2g
- Muối: 0,1g
Giá trị dinh dưỡng
Thành phần
XÔI DỪA
527kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
527kcal 11g 6,4g 106,3g 1,1g - -
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
2mg 41,9mg 4,7mg 43,5mg 403,3mg 3,3mg 0
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 108,8mg (0,11g)
3
- 380 -
Giá trị dinh dưỡng*
- Xôi đỗ đen: 218g
Thành phần
XÔI ĐỖ ĐEN MIỆNG BÁT
456kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
456kcal 14,6g 1,7g 95,3g - - -
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
- - - - - - -
4
- 381 -
- Xôi đỗ xanh: 200g
Giá trị dinh dưỡng*
Thành phần
XÔI ĐỖ XANH
438kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
438kcal 11,2g 0,8g 96,6g - - -
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
- - - - - - -
5
- 382 -
Giá trị dinh dưỡng
- Gạo nếp: 120g
-Thịt gà: 66g
- Ruốc: 10g
- Hành khô: 5g
Thành phần
XÔI GÀ
588kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
588kcal 28g 13g 90g 1g 79μg 0
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
3mg 31mg 2mg 321mg 463mg 4mg 50mg
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 802,5mg (0,8g)
6
- 383 -
- Xôi gấc: 210g
Giá trị dinh dưỡng*
Thành phần
XÔI GẤC
483kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
483kcal 6,9g 2,3g 108,4g - - -
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
- - - - - - -
7
- 384 -
- Gạo nếp: 120g
- Giò lụa: 43g
- Hành khô
Giá trị dinh dưỡng
Thành phần
XÔI GIÒ
478kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
478kcal 19,3g 4,3g 90,5g 0,6g 0 0
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
0 19mg 1,44mg 472mg 338mg 2,64mg -
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 1180mg (1,18g)
8
- 385 -
- Xôi lạc: 200g
Giá trị dinh dưỡng*
Thành phần
XÔI LẠC
490kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
490kcal 9,2g 8,6g 93,8g - - -
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
- - - - - - -
9
- 386 -
- Gạo nếp: 126g
- Lạp xưởng: 37g
- Hành khô
Giá trị dinh dưỡng
Thành phần
XÔI LẠP XƯỞNG
657kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
657kcal 18,3g 22,4g 95,6g 0,6g 0 0
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
0 39mg 2,62mg 4mg 355mg 2,77mg -
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 10mg (0,01g)
10
- 387 -
- Gạo nếp: 235g
- Sắn: 50g
Giá trị dinh dưỡng
Thành phần
XÔI SẮN
878kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
878kcal 20,6g 3,8g 190,4g 1,8g - 35μg
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
4mg 69,6mg 3,60mg 12,1mg 886,7mg 5,20mg 0
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 30,25mg (0,03g)
11
- 388 -
Giá trị dinh dưỡng
- Gạo nếp: 120g
-Thịt lợn mông sấn: 62g
- Hành khô: 7g
- Muối: 0,5g
Thành phần
XÔI THỊT
681kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
681kcal 16,3g 27,6g 91,8g 4,2g - -
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
0 39,3mg 4,6mg 242,5mg 390mg 3,2mg -
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 606,3mg (0,61g)
12
- 389 -
- Gạo nếp: 120g
Giá trị dinh dưỡng
Thành phần
XÔI TRẮNG MIỆNG BÁT
420kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
420kcal 10,1g 11,9g 90,5g 0,6g 0 0
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
0 19mg 1,44mg 4mg 338mg 2,64mg 0
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 10mg (0,01g)
13
- 390 -
Giá trị dinh dưỡng
- Gạo nếp: 125g
-Trứng vịt: 104g
- DầuTV: 8g
Thành phần
XÔI TRỨNG ỐP LA
697kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
697kcal 23,8g 24,3g 95,8g 0,6g 3600μg 14μg
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
0 94mg 4,83mg 202mg 353mg 3,58mg 919mg
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 505mg (0,51g)
14
- 391 -
- Gạo nếp: 50g
- Ngô nếp tươi: 60g
- Đỗ xanh: 12g
- Hành củ: 10g
- DầuTV: 5g
Giá trị dinh dưỡng
Thành phần
XÔI NGÔ
376kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
376kcal 9,7g 7,4g 67,7g 1,7g 0 5,2μg
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
1,5mg 38,8mg 2,23mg 3,8mg 471,3mg 1,72mg -
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 9,5mg (0,01g)
15
- 392 -
- Gạo nếp: 93g
- Đỗ xanh: 17g
- Hành củ: 15g
- DầuTV: 5g
Giá trị dinh dưỡng
Thành phần
XÔI XÉO
425kcal
Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten
425kcal 12,1g 6,8g 79,3g 1,5g 0 7,3μg
Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol
2,2mg 45,3mg 2,11mg 6,2mg 473mg 2,2mg -
Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 15,5mg (0,02g)
16

Más contenido relacionado

Más de Thọ Vũ Ngọc

Dinh dưỡng học bị thất truyền.pdf
Dinh dưỡng học bị thất truyền.pdfDinh dưỡng học bị thất truyền.pdf
Dinh dưỡng học bị thất truyền.pdfThọ Vũ Ngọc
 
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
Kỹ năng giao tiếp hiệu quảKỹ năng giao tiếp hiệu quả
Kỹ năng giao tiếp hiệu quảThọ Vũ Ngọc
 
10 bài học trên chiếc khăn ăn.pdf
10 bài học trên chiếc khăn ăn.pdf10 bài học trên chiếc khăn ăn.pdf
10 bài học trên chiếc khăn ăn.pdfThọ Vũ Ngọc
 
10 Đức hạnh - 10 thiện nghiệp - Năng đoạn kim cương_10_VIRTUES.pdf
10 Đức hạnh - 10 thiện nghiệp - Năng đoạn kim cương_10_VIRTUES.pdf10 Đức hạnh - 10 thiện nghiệp - Năng đoạn kim cương_10_VIRTUES.pdf
10 Đức hạnh - 10 thiện nghiệp - Năng đoạn kim cương_10_VIRTUES.pdfThọ Vũ Ngọc
 
21 Kỹ thuật làm chủ giọng nói nhỏ.pdf
21 Kỹ thuật làm chủ giọng nói nhỏ.pdf21 Kỹ thuật làm chủ giọng nói nhỏ.pdf
21 Kỹ thuật làm chủ giọng nói nhỏ.pdfThọ Vũ Ngọc
 
27 công thức nấu ức gà ăn hoài không chán.pdf
27 công thức nấu ức gà ăn hoài không chán.pdf27 công thức nấu ức gà ăn hoài không chán.pdf
27 công thức nấu ức gà ăn hoài không chán.pdfThọ Vũ Ngọc
 
4 tố chất của Health Coach cừ khôi.pptx
4 tố chất của Health Coach cừ khôi.pptx4 tố chất của Health Coach cừ khôi.pptx
4 tố chất của Health Coach cừ khôi.pptxThọ Vũ Ngọc
 

Más de Thọ Vũ Ngọc (9)

Dinh dưỡng học bị thất truyền.pdf
Dinh dưỡng học bị thất truyền.pdfDinh dưỡng học bị thất truyền.pdf
Dinh dưỡng học bị thất truyền.pdf
 
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
Kỹ năng giao tiếp hiệu quảKỹ năng giao tiếp hiệu quả
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
 
10 bài học trên chiếc khăn ăn.pdf
10 bài học trên chiếc khăn ăn.pdf10 bài học trên chiếc khăn ăn.pdf
10 bài học trên chiếc khăn ăn.pdf
 
10 Đức hạnh - 10 thiện nghiệp - Năng đoạn kim cương_10_VIRTUES.pdf
10 Đức hạnh - 10 thiện nghiệp - Năng đoạn kim cương_10_VIRTUES.pdf10 Đức hạnh - 10 thiện nghiệp - Năng đoạn kim cương_10_VIRTUES.pdf
10 Đức hạnh - 10 thiện nghiệp - Năng đoạn kim cương_10_VIRTUES.pdf
 
21 Kỹ thuật làm chủ giọng nói nhỏ.pdf
21 Kỹ thuật làm chủ giọng nói nhỏ.pdf21 Kỹ thuật làm chủ giọng nói nhỏ.pdf
21 Kỹ thuật làm chủ giọng nói nhỏ.pdf
 
27 công thức nấu ức gà ăn hoài không chán.pdf
27 công thức nấu ức gà ăn hoài không chán.pdf27 công thức nấu ức gà ăn hoài không chán.pdf
27 công thức nấu ức gà ăn hoài không chán.pdf
 
4 tố chất của Health Coach cừ khôi.pptx
4 tố chất của Health Coach cừ khôi.pptx4 tố chất của Health Coach cừ khôi.pptx
4 tố chất của Health Coach cừ khôi.pptx
 
Calo Bánh Hấp, luộc
Calo Bánh Hấp, luộc Calo Bánh Hấp, luộc
Calo Bánh Hấp, luộc
 
Calo các loại Phở
Calo các loại PhởCalo các loại Phở
Calo các loại Phở
 

Calo của Xôi

  • 1. - 377 - Giá trị dinh dưỡng/đĩa Thành phần/đĩa XÔI BÁNH KHÚC 341kcal/đĩa - Gạo nếp: 70g - Đỗ xanh: 17g -Thịt lợn mỡ: 4g - Bột gạo nếp: 5g - Rau khúc: 5g - Bột canh: 1g Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 341kcal 11,2g 3,1g 67,4g 1,3g 0,1μg 5μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 6,7mg 34mg 1,72mg 248,2mg 395,5mg 1,71mg 2,4mg Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 620,5mg (0,62g) 1
  • 2. - 378 - - Gạo nếp: 130g - Chả quế: 47g Thành phần XÔI CHẢ 650kcal Giá trị dinh dưỡng Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 650kcal 18,5g 20,4g 98g 0,7g - 0 Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 0 29mg 2,55mg 546mg - 2,86mg - Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 1365mg (1,37g) 2
  • 3. - 379 - - Gạo nếp: 120g - Cùi dừa: 10g - Nước cốt dừa: 2,5g - Đường kính: 15g -Vừng: 2g - Muối: 0,1g Giá trị dinh dưỡng Thành phần XÔI DỪA 527kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 527kcal 11g 6,4g 106,3g 1,1g - - Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 2mg 41,9mg 4,7mg 43,5mg 403,3mg 3,3mg 0 Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 108,8mg (0,11g) 3
  • 4. - 380 - Giá trị dinh dưỡng* - Xôi đỗ đen: 218g Thành phần XÔI ĐỖ ĐEN MIỆNG BÁT 456kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 456kcal 14,6g 1,7g 95,3g - - - Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol - - - - - - - 4
  • 5. - 381 - - Xôi đỗ xanh: 200g Giá trị dinh dưỡng* Thành phần XÔI ĐỖ XANH 438kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 438kcal 11,2g 0,8g 96,6g - - - Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol - - - - - - - 5
  • 6. - 382 - Giá trị dinh dưỡng - Gạo nếp: 120g -Thịt gà: 66g - Ruốc: 10g - Hành khô: 5g Thành phần XÔI GÀ 588kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 588kcal 28g 13g 90g 1g 79μg 0 Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 3mg 31mg 2mg 321mg 463mg 4mg 50mg Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 802,5mg (0,8g) 6
  • 7. - 383 - - Xôi gấc: 210g Giá trị dinh dưỡng* Thành phần XÔI GẤC 483kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 483kcal 6,9g 2,3g 108,4g - - - Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol - - - - - - - 7
  • 8. - 384 - - Gạo nếp: 120g - Giò lụa: 43g - Hành khô Giá trị dinh dưỡng Thành phần XÔI GIÒ 478kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 478kcal 19,3g 4,3g 90,5g 0,6g 0 0 Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 0 19mg 1,44mg 472mg 338mg 2,64mg - Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 1180mg (1,18g) 8
  • 9. - 385 - - Xôi lạc: 200g Giá trị dinh dưỡng* Thành phần XÔI LẠC 490kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 490kcal 9,2g 8,6g 93,8g - - - Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol - - - - - - - 9
  • 10. - 386 - - Gạo nếp: 126g - Lạp xưởng: 37g - Hành khô Giá trị dinh dưỡng Thành phần XÔI LẠP XƯỞNG 657kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 657kcal 18,3g 22,4g 95,6g 0,6g 0 0 Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 0 39mg 2,62mg 4mg 355mg 2,77mg - Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 10mg (0,01g) 10
  • 11. - 387 - - Gạo nếp: 235g - Sắn: 50g Giá trị dinh dưỡng Thành phần XÔI SẮN 878kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 878kcal 20,6g 3,8g 190,4g 1,8g - 35μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 4mg 69,6mg 3,60mg 12,1mg 886,7mg 5,20mg 0 Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 30,25mg (0,03g) 11
  • 12. - 388 - Giá trị dinh dưỡng - Gạo nếp: 120g -Thịt lợn mông sấn: 62g - Hành khô: 7g - Muối: 0,5g Thành phần XÔI THỊT 681kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 681kcal 16,3g 27,6g 91,8g 4,2g - - Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 0 39,3mg 4,6mg 242,5mg 390mg 3,2mg - Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 606,3mg (0,61g) 12
  • 13. - 389 - - Gạo nếp: 120g Giá trị dinh dưỡng Thành phần XÔI TRẮNG MIỆNG BÁT 420kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 420kcal 10,1g 11,9g 90,5g 0,6g 0 0 Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 0 19mg 1,44mg 4mg 338mg 2,64mg 0 Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 10mg (0,01g) 13
  • 14. - 390 - Giá trị dinh dưỡng - Gạo nếp: 125g -Trứng vịt: 104g - DầuTV: 8g Thành phần XÔI TRỨNG ỐP LA 697kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 697kcal 23,8g 24,3g 95,8g 0,6g 3600μg 14μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 0 94mg 4,83mg 202mg 353mg 3,58mg 919mg Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 505mg (0,51g) 14
  • 15. - 391 - - Gạo nếp: 50g - Ngô nếp tươi: 60g - Đỗ xanh: 12g - Hành củ: 10g - DầuTV: 5g Giá trị dinh dưỡng Thành phần XÔI NGÔ 376kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 376kcal 9,7g 7,4g 67,7g 1,7g 0 5,2μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 1,5mg 38,8mg 2,23mg 3,8mg 471,3mg 1,72mg - Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 9,5mg (0,01g) 15
  • 16. - 392 - - Gạo nếp: 93g - Đỗ xanh: 17g - Hành củ: 15g - DầuTV: 5g Giá trị dinh dưỡng Thành phần XÔI XÉO 425kcal Năng lượng Protein Lipid Glucid Xơ Vitamin A Beta-caroten 425kcal 12,1g 6,8g 79,3g 1,5g 0 7,3μg Vitamin C Canxi Sắt Natri Kali Kẽm Cholesterol 2,2mg 45,3mg 2,11mg 6,2mg 473mg 2,2mg - Tổng lượng muối trong món ăn tương đương: 15,5mg (0,02g) 16