SlideShare una empresa de Scribd logo
1 de 27
Descargar para leer sin conexión
SCRUM
     CĂN BẢN
                    Pete Deemer
         Viện đào tạo Scrum (ScrumTI.com)

               Gabrielle Benefield
         Viện đào tạo Scrum (ScrumTI.com)

                   Craig Larman
                    craiglarman.com

                     Bas Vodde
                       Odd-e.com



Dịch: Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Anh Đới, Nguyễn Việt Khoa, Nguyễn Ngọc Tú

                     Hiệu đính: Dương Trọng Tấn



                  phiên bản 1.2



                             1
tà l         t                   t           t   t còn
             à        t                      t       t t     o t ộ       t   a        . Tuy
      tà l       à             là         ố ù to
                 ta        o                 t     t o Agile Project Management with Scrum
(Quản lí dự án với Scrum) o     Agile Software Development with Scrum (Phát triển phần mềm
linh hoạt với Scrum) a             a       à tham gia các khóa        l      tl ợ      ao
Scrum      t       t    t t     t t a          o t scrumalliance.org.     t          l
                  a                  t la       à      o              t   t             à
         .

             © 2010 Pete Deemer, Gabrielle Benefield, Craig Larman, Bas Vodde




                                             2
Phương thức ph t t                                                 n h n                                 t               n th ng
                                     tt       t        t ố        ợ           ở               t l                                                                              lẫ
t           là ột                t    t t    ợ      là t            ” (mô hình Waterfall .                                                                                                     t
            a                        t(     V-Model ẳ                                          t                                                                                                   a
  o l              o           t t ở a o          à                    a ợ           t     t                                                                                   ợ t                  t
      à t tà l             t      t t.                        t t o o t ộ t t                    ợ
  à      ợ t             t           a                                          a tt à
        o o t o t.                     tt          l ợ t          a t                                                                                                          ộ
t         a         t        a               t a     a        ở                 tt   . ột                                                                                                  l
    a             t    l           à                  o                 tt            t      t                                                                            à
      .       t à            to             oà t à                       t ộ                                                                                              a                        à
               ao o                    to                           t.               oà t à
    ợ         a a      ộ                  t (              là ộ               l     tl ợ -                                                                                                 oà
t à                   t t                         ao                 o        à . o         ốt                                                                             t
  ộl          o            o         ợ         o t              t                o             a                                                                               t                   t
              t t .
         t                      à                                             à            ợ              .Ư                          a   là t lô-gic –
                    t                 là                 t at t                   t        t         t               o                à       o      t                                     t
                ợ                   o t.             ợ                                a        là               t     t               t a   a a o                                          .
V         t                                à                  t t                          t ở tốt                           ợ           a a            a t                                            a
  ào     o .                                                    ta        t                 t ở tốt                      t             to               ốt                t                            t
t    – lúc t                               khi           a               àt                                              t             t                 à                 t
        à ột                          t                         o                              t a                                                              .V
t                                     a                       a a        ộ                               là     ột                    à         à là     ột                        .
                    t                                    ao              t a t                             là                    t                         t ao
t               t        a t               .     ột                       a ợ l                           là         t                t a                   t to
                 at                        t                         t       t o                                             to                                  a        ở
t                         là                                   t         oà t à                                               a             .            t      t   ot
            l             tà l                   t                     a      à                           t t                        ta                           ợ    . Và
                              t                          t                l . ột tà                       l    ợ                      t a là           ột      ta
                             t ở                 at                                                        t o                            a                   t        o
t               ố        .                                                                                                   l                         t     .
    ột                    a           a là           phát sinh các t ở                                   l                                                                 .                       ột
                         a                        là    o    tốt     .                                   a                           t ở                    t         à            a
    ào          ố          t                    tt             t a                                       t                            à           ố –
         t                  t                  ố là l      o       t   t                                                     ột                               t                t ố .
    o                                                         o      t                    ợ t          la . V                    ,                t         o         t                            ợ
     ột t                 o                               o        ợ t        ố t                    ta .                                        t      t         t                    t
     t              là   t a                                                    .                    a o                                        t                 l                        o

                                                                                           3
o                                                   to                  t                  la xa –                 là o t ở                          o
               ột t                    t           ào t o t                    t                t      t                     a .                      có nhi                                   a tt
      ợ                            t               à ẫ t t                   .
               ào                  t                    tt         t          t                     t               ố           a                 ố                                                ao
                        a                  à       à                a.                 ta                       t                                             à                     to
t ”.                    a         t a                              ”.                                           t                                     o            àt
soát”. Và                     à        o   ta t                          ộ             tt       t       a           tt              t             t –               ẳ                     t         .
               t                     là                                            a                                  l                  o
           . à                     t o a à                         t                   t                 t o                                     à a                       a
            t o                   . o                                                                   à                                                     là                              ột
          t t                         l  t                                             ẻ .
     ột            t                                         t a                           o a                                        t      t.                                           à
t                   ợ                                       l            (t                t a                                        ợ
          là                           à       t       t           ố                         t                                 hay không                                             t        t
t t                                                à         à                                                                 tốt”      t ở                                   a              t a
  t ởt à                tốt        t                                     t                      à                            a               .
                                                   t          t        t                    t                                           t                 t à                                 t ao
           l       .                       ẻ                t ợ l                                           t            t                                  ào                     to
                 ta là tốt                                     o t ộ                            ”–                              ta l                      o    là                  tà l         tốt
               ố  l      t a                                                   t                 l                          a                    ẻ.                                  a
               tt      l                                          ợ l         à             ố             ao                                 t                à        t   t
N             à        l                            t              a t                       a          – à                         tà                                     – ào
t              ;                                        a          ột                                     t                                  là           t        a                     à
  a        a l . Scrum                             là                              t                                    …


Ph t t                  n l nh hoạt và Sc
                        t t n linh ho t a i d a trên ni m tin r ng b ng vi c ti p c n th c t i
cuộc sống và phát tri n s n ph           h c h i, c i ti     àt a      i s mang l i các k t qu tốt
    .              t c phát tri n linh ho t nh n m         n vi c con n    i có th nhanh chóng t o
ra ph n m m ch          ợ        là à         u th i gian c a a o          u cho vi c vi t      ct
k thu t.                        t t n linh ho t t p trung vào nhóm liên ch                   ( o -
     t o al    ợc trao quy            a a            t nh, thay vì một h thống phân c p và phân
chia ch         . Và                  à      t p trung vào các          o n l p nhanh, v i vi c ti p
nh n thông tin liên t c t phía khách hàng trong quá trình phát tri n. Khi m                ib t u
tìm hi u v phát tri n linh ho t ho c Scrum, t         ng có một     t        trong nh n th c –     u
này có vẻ r t giống nh ng thuở                    ta          là    .”
Hi     a                   t t n linh ho t ph bi n nh t là       .                à     u nh
   ởng l n t bài vi t trên Harvard Business Review”        1986     a trên các thông tin th c
ti n c a các nhóm phát tri n s n ph m thành công; bài vi t này gi i thi u v thu t ng

                                                                                                4
b u d ” a          t    t ng     à      ợc chuy t à                ” t o bài Wicked Problems,
Righteous Solutions” ( ợc vi t          1991 ởi DeGrace và Stahl) nói v s phát tri n thành
       ối v t                  u d (R          to t             à     ột nhóm s t t ch c (self-
o a z         cùng nhau phát tri n s n ph .                      à     ợc Ken Schwaber và Ts. Jeff
Sutherland chu n hóa ào           1993. à a                   ợc s d ng ở nhi u công ty l n và
nh t o           Ya oo oo l Lo                 at       oto ola           o E a talO          à c
d tr liên bang Hoa Kỳ (US Federal Reserve). Báo cáo t nhi u nhóm phát tri n s d ng Scrum
cho th y có nh ng c i ti              v         t và tinh th n, và một số t      ng hợp chuy       i
thành công sang s d              . ối v i các nhà phát tri n s n ph m – nhi           i trong số h
chán ng y v i tình tr ng t a       i xoành xo                             n lý –    u này r t quan
tr ng. Scrum th t         n và r t m nh m .


             t t Sc
     là ột           là               t   l (iterative) và t     t (incremental) à         o
      à     tt                   a           .      t                 tt     t à           t
là         là Sprint.            t             ột t       à              t           a          t.
         t ợ                   t    a (time boxed – t t           ào ột à
              oà t à       o       a à h ng o gi          o d i th m. t                  t
l              ( o -      t o al                      (                    à     t a
t     a.             tt      a     t oà t à                           tt          t. o          t
                     ợ              t a     .       à              tt    t    ợ to t          a
        t a ta          t     t           à                              t tt       t o      oà
t à                   l . tt            t nhóm         tl       t              l      a àt
  à             là .                                 a ào        tt    t o.            a t    t
    t t            oà t à ” a                  ở ố             t ố                           a là
           oà                ợ        t             t              ao ợ .         a t
     à             ợ t    t t ở nh .
                 ốt         t   a       chính là         t a       ta àt         ”. V t o         t
        tt                ao        t    ợ                                 à        tố t
                          t                t a ta        t                  lẫ                    t
t            t   t                        t      a             ũ             t   t   t . Và   t       l
    l    l            .




                                                     5
nh1. Scrum


      cv t         t ong Sc
  o                 a a t       o tO             (                                 tt     à                    at .
  t      ợ        là                . o tO                     t                tố a a lợ                    t   ố
     t (Return On Investment - RO                                a                      a
       t à      a             ợ       t        a         t                       ào ở t                   a
   o      tt      t o àl         t                  l             t       à      t    a                  . o             t
O          t                  lợ             àt t t o                                               là
t            . o t              ợ       là                 ộ ộ o           tO                        t
   o RO t o                a ột                t              ( à          a lợ                          ẫ
t             tố a a RO – t o                    là         –to                   t–                                 t
t              ao      t          t          t. o t           t           t ” là ột t                    à         à
        t t          t      t                ở      ở         o          ố     a các           à                  ốt, có
t                    t           l ợ          o             t       à            tố            a.    o            ột ố
t        ợ      o tO              à           à là ột                à     t                                          ộ
  ộ.          ợ                   à        t là à t                                                           a
     a t       a o tO                 ố               t     o t          a a      (          ố S                    o
Product Marketing Manager (                 ố          t                   to            t          .
   o tO                  o       o t a a            t         t ố        ở              ộ      àt


                                                       6
t       t                    tt                a          a a             t           à       ta               t                               t
t       a     o     ố t      t a                            t             o                    l                       .   ột              a
t                   là t o                                 t ột                   ở       t – à                                        t       –
    o   tO           à             t                          t           a                 .
              tt                                à o              tO ột         a     ột
      t .           tt   to                     là l”( o -       t o al – ao     t t
                     t t      a a          t            ao ợ a               t– à
là        t      ( l -o a z             ộ ộ l   àt                t ao.          t
 a     t        à là t   ào     oà t à tốt    t a     t      to                 ợ
là          lợ ” à                l to t          là à” ( t         tt
   ột o lợ à ột o à           t       ở a à       t           t lợ à       ” o lợ
                       ở    t     t t    o à    t a     a” .
              tt        to                          ( ộ          o    t       a                       à                    t
                          t à                             t         tt              t      t     ao                        t
       t t           ở     l      t        t tà l       à         t          .           tt
         à             t ở     o o tO                  là a               tốt. o
    tt        t           t à            t      t t         t à             à 1            t
         o ột              to       t t     t a      a      t                         o       . Các
n               t           l            t ao o         t     t a       t à             aN    phát
t    .      ộ       tt                                 ợ            t à
        t t         ào ột t                 a                        ố ợ          t                a
mình. Do          t        là t t                 (l        o             t      l t           t
   o ột t              oà              t          à , nên các                 tt            ợ     là
  h m tính năng (feature teams).
             at                    tt                   à                                         t        ợ          t t                      .
             at    là
                   t t                          t       to                                                          à o          tO
t à           .      at                        là                     l       a                       tt           hay Q         l
t a ào    Scrum Master                                    tt              o               t à  t                               a t
      oà ào t o à                   ẫ      o         tO               ũ   tt
  ột        o l o.             a   t                 o       (           o tO          à
          l khác            à là     t    o           l     ot           ợt a
t          to           t      t   a        àt à                             tt    l      o t. V
              t lộ          tở            à        o           tt     à o tO                     t
  a t                ột                at l      t                         t    tở
                 tt         o          o tO          khót à            ợ .         at           là
     là      toà t          a             ù ột            t       ột t à              a t      à
(       là t                t           l     .       a t tốt t          t    tt        t o
                          t               t      l                 l           o         l       t
l ợ .
             at     à    o   tO                 là ùt    ột                                   t                    t
Mast           t               l           o tO      (                                        o           tO                   ố
t           ột                ở        a    t ẳ        .                                  ố                                        l

                                                             7
at                                 o                                       là                       o                                        oa            –              là
  o             t               à      t                   t                                               tt             t t                            à               l .
Mast                                  ột           t               l t                                                  t a                      t               à           t       t
t                               t                          t     t à                                       .
L           là                       t                 l            to                           . ở
                                                                                                t t t
t            t ố            a       ột               l                 ợ
                                                                      a à        l      a a a t     a         .
                            l                      t            ào a t
                                                                    a      at                 t t ợ             tố
     t à                   –                            a          a a a t   à     to t               à      à à
t           .   ột                                     a t à     tt                   t ởt à     ột           at
t à                    là t a            a          a ào t o Scrum Master a Liên minh Scrum (Scrum Alliance).
                    a a t             à                                                                                              o      t à                        a
    ao                                                 l                          (                                         l            t    t.                     ù a t                a
     t a           to                                                ẫ             l                           t             a             .V
        ●                                     tt                                  t        t                   t      àt                      t              a
        ●                  t    o              tở                        à                 P     tt                 à o                      tO                      a
        ●              à                                                               à
    o                                                          à t a t                 a                                t                    a                                   t ẻ” (
       l           o       ot  t                       à                                    a              l                                     t           a
     ” à                   ” o                                  tt       (                  ẫ                   l                    t       o        tở                                       t
                                             t o        à                     ẫ             tt                                           a           t à                  .      o        oà
            à                                           l   t               t a                                                  l           a
            o at                                       P tt               t   a                                         a                        t a                                           t
                                    t à                 o                P tt   .


        t              v        Sc
                t          to                      là o                  tO                là          t                       a         . ố ù     a a
  a                                                ợ à               l        à             t    t              là          o    t a lo . a lo à t t
( àt a          to     ốt                                            a                          à là                                 ( nh .     t ỳt
             ào o t a lo là                                              t                                 t                     ợ t        ở        t
t           t ot t     t ”.                                      ột       o            t a lo t                     t           a là o t O       ợ
             t   a toà ộ                                                                 t                                   lợ a         l   a à ợ
            ố ở         tt  .

                                                                                                                                                                 ô    ệ
                                                                                                                                                              theo Spr t…
                                                                 t t                              t                          t                       1       2 3 4 5                      6
                                                           (wiki URL)             tiên             tr                                ô           ệ

                                                                 …                 1             7                                   5


                                                                 …                 2             6                                   2

                                                                                            8
…                    3         6                      13

Nghiên                                             …                    4         6                      20


                                                   …                    5         5                      13
2.2.3
                                                   …                    6         2                      3

                                                   …                    7         7                      40

                                                   …                    8         4                      20


                                                           nh           Product              c log
Product Backlog trên ao       ột lo t             t                                                                                          o                 à
     ( o               ù t             ào    à ” à                                                                                            t            t       t
( là l           l ao            t     ở ộ    ”       t                                                               o                              ( t
        t     tố ộ        tat ẻt         ” à    t là                                                         l             ợ             t             (
  o    à al        l       ”         t      ( ột    t ố                                                                    l t                             ột
t ố        l l       .            ào      o t a lo                                                                à                  l           à
  ù     a     o         to ” t           ợ ù          t                                                                                      t         a
   o       ù            .
  ột        a             o        t a lo          à           o                 t à             ( l a                t          ợ                   là Release
Backlog à t                   t                  là                    a t                        a o            tO        .
    o t a lo l t         ợ          t ở o tO                       t a      to
    a       à       t ở                      ta               t   t à           tố     .
           tt              o o tO               t   ố l ợ                o
to     o t a lo .            ào        o tO         t                     t      t    o
t             . o tO          t                               à . o             at
t          o tO                 là . V    a lo    l ợ      à ( ố l ợ               à
t   à     t t            l ợ         o o tO                    a lo t o t t         t
(t      là     R l a    a lo       tố a a lợ          t     ố      t (
t ao à ố l ợ                t        o                  o     .        t       t      ố
l ợ             à    t    t      ợ là        ở        t              t         o
   t l                  al t            à o t a lo        à à       tt    .
                                         t   t                            à          t                                to         o t a lo à
    ũ                                    t   t         t           .    ột       t           t                   là        t     t o    t
t               ố ( at               l       ộ             t            àt               t                                       to  o t” o
                 là o t” (               .
V       t         a                   tt                   t                ao                       là      ột                  t                         t
            6                       t. V     t         t           à           t                 a a ợ       à             oà t à                    t t
                      o       ao                                    t        oà t à               to    ột t               a ố                                 t

                                                                             9
t      tố          ột                  à                      t a        .        t         à    ợ           là tố ộ” a     . ố                           ộ
      ợ                       ù                              t                     a                         to    o t a lo .
                         to     t a lo o     t t a                                                                à ố l ợ                                 .
                  l    t      ợ     a       to      Là                                                   o    t a lo o
    o               t(  t la          t       à                                                      t           l .                                 to
     o         t a lo   o         t     t              à                                                              ợ   o
    a          t a ato       ộ            o        ttở                                                        a    là       t                             a
      ợ ”.
     ột t o                                          ta t           ộ                 là                         o                       t       t
     t t to t                               t        o tO                à                    tt                 t                     ộ        t t
t t à      à t a                                 ở                                        a tù t ộ            ào         t             ốt      a
 à      tố   .                                                           a t               to    o             t             a               t     t      –
                                                t      t tt t                                                        .
t      t                 ợ là         a         àt         ẫ ở               t ” àl                      t                       t t     .
           à           t   ao          là            a   ợ     t             t t  .


                        hoạch Sprint
                   o              t(             t la               t                 ợ t                        t                       t.
  à            ợ      at à             a                                      ợ             là               o                   t            ột (     t t
là                 ột .
Trong                    ột       o        tO             à           tt                   (                 tợ a  at         t
                                  ộ         t          ao t o     o t                     a lo   à           o tO   ố t     a
to        t à .                    t       ol              t    à ố                         a             t     à to      o t
  a lo là      o                                     t t         t                                    a o t O          . o t
O       à           tt                               ũ             t                        a oà t à ” (          ợ t tl t
t       àt t                                             t    t                       oà t à        a là     l       ợ là t o
          ợ       t     à                        t         a                                  t-      -    lo       t(      ợ
     t t ộ 1                                       t         ợ t      ợ               à là tà l ”.        một t t        ào
      o tO             ố                           iều g .    o     t                 a          tt          một o t O
(     l         ộ      t                                              ù                  ẫ phải     à             (       a
t o to                 t                           .             o tO                        t t a      a      ha …
                   o              t              ha t    t o        ào     t t    ll m th n o
t              a                                         .   tt                      tt    o t
 a lo     a        t oà t à t o            t    t      t t      ù (                    ộ    t
 ao   t ố           o tO                ố a           . ột o t ộ t          ốt t o            là
         t           a     t    oà t à       ao                    t a      ợ                  ở
  o tO        .       a    t tở       t                      là     at           t       àl
 o     a                         ợ       t        ở             . o        o tO
                o t      a     tt     a             tt            a ta t
   ợ        t        t t     ù     a o t a lo –                        là                       à
a ta             là a t            t.           tt                       ộ             t o

                                                                             10
ở        a               a a                                à t                            a                              P       tt    à     o t
O                      t                      ở                                             t       t                         l                  à               à ợ
l                                         t   ao.
           o                         tt                            ato                          t  t     o                                                            ột
Sprint ố t                  -                       tt                     t
                                                                         a a ột a     t     oà t à                                                                     à
   t à                      a          t               ợ       t      t     .      t      t            o
ha                               l ợ                t à        à      ao        t a     o            to                                                                t
-     a là t                    a là                 à     à t      t         a à   o         al   t a à
t        .                  l                           t        6t         ột à  o      t.    là    l                                                                 t
  a                        tt               o        t    t .            3.
                                                                   à S nt                           t
                                                               S ngà là v c                     8        à

                                       hành v n                S ngà c       tS g c                               t     ng
                                                               trong Sprint* t ong ngà                                g c                t
                                     Tracy                     8                        4                             32
                                     Sanjay                    7                        5                             35
                                     Philip                    8                        4                             32
                                     Jing                      6                        5                             30

                                                                   à           à                             tt
                                                               nh        ớc tính s gi c m t
    ột             l                            t              ợ                                 to      tt
                                                                                                         ố          to    t
    o        t a lo              à              t         oà    t à      à            t  à         oà t à
    .                            à          t                     t ol           t t t         t      .          t t
t        t                           tt                    t                       to   o t a lo t à
t    .         t                                                    t    to       o t a lo – nói cách khác       là
              ợ
              o tO                             t ộ                t     ao      t- à ù     a   a        t à        t
        lẻ à a ào                       ột tà l                  là Sprint Backlog (     .                  o tO
           à (                          a       t o                 là        t                  .          tt       t
    à t     t                           t t         ố                      a o t a lo                          t       l
       t . ố                                                    tt           a a a         t t                 à     t
     ố l ợ    a                        (t             t               t     o      ột      a à .
                                                    t à                a                                là         là                    theo              a     ” theo
          t t ”t                   là              t .                                                            t à                        a                   tt
                                     ” àt a    a      t .                                                     t               l            a                   t     t t
             t à                    t tợ     .      à       à                                                                                         a
               to                         tt                  t                                                                   t      ( ũ
              t à                     ù là       à      ợ t                                                                                             . o      to
         t   t tl                 à     t           ở           o                                                                        t           t – à ũ
t          ợ – cho               t ỳa        o là t t                                                                 ợ           o là                là tốt    t”. ốt

                                                                                   11
là           t          là       ột         t        ột t                        a                      ột                                à
                 t              t                                t                 t                              ( t                            là
    ù                                    a trong nhóm).
                   có khi          t ột t à        to                                            t           là       ợ       ột                          t ù
    ào             ở                        ợ           t                                    t                        t        a        o                 t
                 ợ -        o là               t                                                     t        t                                 ta          ẹ
        ẳ           .     n           t à            to                                                      tt            t
        ộ       ố      a       t ộ ào         . o t                                          ợ                        à - à                                   là
                 o      à à     t    a              tt                                                t                                               –
                                  o l      ột    o        t                                          oà t à                   ộ                               à
to                          ột     t     .
                              tt  ũ                                   t        o                              t       a
t           t                  à                  (     ợ        t                                                                              to            ốt
            t        a       ột ợ                           a    t            ”        a     là ” à               oà t à           ”.                     .

                                                                                                                          t
                                                                                                                              ô         ệ            …
          tr                    ô         ệ tr        Spr t           N        ờ       t ự               t        1           2    3        4   5    6
Product Backlog                                                           ệ
                                                                                                 ô           ệ

                                                                                             5

                                                                                             8
                                                                                             13
                               JavaScript)
                                                                                             13
                                                                                             3
                               mua.
                               …
                                                                                             5

                                                                                             8
                               pRank
                                                                                             13

                                                            nh       Sprint            c log




                                                                          12
nh           Quản l trực u n - Công vi c trong Sprint                                   c log   c dán l n t    ng
    ột                       t       ột a                            là      i                  a t    t     à    ộ            a
                    a                 tt t                  o.                    a là         t a        ợ t       a o tO                                          t
                        ột                                           ố                   tt     là a ta            t t a       o
    t                   ột             t            .                            tố       oà     t       là t a                                         t
à                                tt      l                          t             a      t t         o tO          à        tt                              t
    tt                           t .                                 là                à               o        t       ợ t                                         t
            ột                     t   . V                       à t                      a         o l      to            là                           l
    o       tO                       à                           tt                        a a       t     .
V                                 tt                    ợ            o                    t a              t    to      ốt     t            t           ộ
                            à     tt                    .                    t              tt        là                 t
a               t                 t a                                                 ố   t t              a              o oà t à
        .                   a           t                  l                         o o tO                        t t  t      o
                    t           to             o        t a lo                          a o                tt     to   ột   t.
    o tO                               t            ợ        a t                     t     t              t    à   a        .                   t
    t                                                   tt                       a        t oà t à      à                                           .               a
t    a                                         tt                                             tốt           àt           ột a          t.                       a
  o tO                                     t        t a                          t                ố to       o t a lo t                      t
   tt    t                    o.               t                                                t      a     a à tl         t           o
                             t t                             à           ợ                   . o          o tO                t       t a
                                           to                        t           t                  ợ to        o    t      a         a ột                          t
 o          t                        t a                                                 ố .        ỳt       t            t a           - t a
                            tt                                   a           t           t t a                   a     - à             t là l                   o
    à                   o         tO                t                    a                             t à             .

                                                                                             13
Sc           ằng ngà (D l Sc                    )
Khi một        t ợc tri n khai, Nhóm Phát tri n ph i th c thi một ho t ộng quan tr ng khác
c a               là H p Scrum Hằng ngày (Daily Scrum).         là ột cuộc h p ng n (kéo dài 15
phút ho t                ợc ti n hành h ng ngày t i một th                  ợc          t    c. M i
thành viên c a Nhóm Phát tri n ph i có m t.               m b o tính ng n g n, yêu c u m i thành
viên ph       ng trong suốt th i gian di n ra cuộc h p. H p Scrum H          à là      ộ     Nhóm
Phát tri       ng bộ hóa các công vi c c a h và trình bày v i các thành viên khác nh ng trở ng i
c a mình. Trong bu i H p Scrum H ng ngày, t ng thành viên trong Nhóm Phát tri n ch báo
cáo ba v        sau với các thành viên khác của Nhóm Phát triển: (1) Nh                   là      t
bu i h t             n nay; (2) nh ng gì mình s làm t gi t i bu i h p ti p theo; (3) nh ng trở
ng i ho                          p ph i trong quá trình làm vi . L        ng bu i h p Scrum H ng
ngày không ph i là một cuộc h p mà ở             t à           i báo cáo v         i qu n lý; mà là
kho ng th       a      một Nhóm Phát tri n t -t -ch c chia sẻ v i nhau nh            a t n khai,
 à     giúp h p phối hợp v i nhau trong công vi c. Một số t à                 a ra các trở ng i, và
          a t là         i ch u trách nhi            các thành viên c a Nhóm Phát tri n gi i quy t
các trở ng        .     t à                   ợc th o lu n trong suốt cuộc H p Scrum H ng ngày,
mà ch tr l i ba câu h i nêu trên; n u c n thì s th o lu n trong một cuộc h p khác ngay sau
cuộc H p Scrum H ng ngày, m c dù Scrum không yêu c u ai ph i tham d cuộc h p này. Cuộc
h     a      là t     ng là s ki       Nhóm Phát tri n thích nghi v i nh ng thông tin mà h nghe
   ợc trong cuộc H p Scrum H ng n à                             là l t c hi n một chu kỳ thanh
tra và thích nghi. Scrum khuy n cáo r ng s không có b t c một nhà qu n lý ho                    i có
ch c v nào tham d cuộc H p Scrum H ng ngày. S có m t c a h s làm cho Nhóm Phát
tri n c m th                        t” – v i áp l c mình ph i báo cáo ti     ộ H ng ngày (kỳ v ng
không th c t ), b c ch v i v vi c báo cáo các v                      – và s dẫ               ng làm
gi m tính ch t t qu n c a Nhóm Phát tri n, và gây ra tình tr ng qu n lý vi mô. S có lợ
khi các bên liên quan ti p c n Nhóm Phát tri n sau cuộc h p, và trợ giúp h gi i quy t các trở
ng i làm Nhóm Phát tri n b ch m ti          ộ.


  ậ nhật S           nt      cklog và                ồS       nt        n own
Trong Scrum, Nhóm Phát tri n ho t ộ t o                 t qu       à       m b o vi c thành công
nhóm ph i bi t ợc nh                   a là . ng ngày, các thành viên c a Nhóm Phát tri n
c p nh t th i gian còn l i ph là        hoàn t t công vi c lên Sprint Backlog (Hình 6). D a vào
thông tin này một       i s tính toán l i t ng th i gian còn l i c a c Nhóm và v lên một Bi u
  ồ Sprint Burndown (Hình 7). M i ngày, bi          s cho th          l ợng khố l ợng công vi c
(tính theo số gi làm vi c) mà nhóm còn ph i làm cho t i khi k t thúc nhi m v c a mình. Lý
t ởng nh t      là ột ồ thị i xu ng         là        o       tt    s gi còn lại bằng 0” ở ngày
làm vi c cuối cùng c a Sprint. o                à    ợc g i là bi       Burndown. Và           u

                                                14
cho th y công vi     a g di n ra tốt ẹ t          t            ợ                   i th c s
ph n nh th c t c a quá trình phát tri n s n ph m.         u quan tr ng là bi      burndown cho
th y ti     ộ      ng t i m c tiêu c a Nhóm Phát tri n, bi        không hi n th l ợng th i gian
    là (th mà th c t chẳng h              ởng t i ti n ộ công vi c) mà cho th y khố l ợng công
vi c còn lại trong t ơng l i –        là    u c n trở Nhóm Phát tri     t t i m c tiêu c a mình.
N                 a burndown               ng xuố      cho th y công vi c s hoàn thành khi mà
Sprint s p k t t                       t t n c n ph      u ch nh, chẳng h           m b t ph m
vi công vi c ho c tìm ra cách th c làm vi c hi u qu       to         ẫ       t   ợc nh      ộ làm
vi c       nh.
Trong khi bi           t   o      ợc t o và th hi n b ng cách s d ng b      t       nt ,
nhi u Nhóm Phát tri t        t      u qu c a chúng b ng cách v bi       trên gi y và dán
l t ng ở phòng làm vi c c a mình, và c p nh t h ng ngày b ng cách dùng bút v l          i
       lo -tech/high-to ” à    a                àt           à        o i bi        trên
máy tính.
                                                                 U c lượng th i gian còn lại sau mỗi
                                                                        ngày làm vi c (gi )
    Hạng mục          Tên công vi c      Ngư i           ư c     1       2      3     4     5     6
 Product Backlog                          thực          lượng
                                          hi n         b n u
                                                         (gi )
 Là khách hàng,     Ch nh s a CSDL       Sanjay            5     4       3      0     0     0
 tôi muố     a
 một cuốn sách
 vào gi hàng
                    T o trang web (UI)   Jing            3       3       3      2     0     0
                    T o trang web (v i   Tracy &         2       2       2      2     1     0
                    Javascript)          Sam
                    Vi t acceptance      Sarah           5       5       5      5     5     0
                    test t ộng
                    C p nh t trang trợ   Sanjay          3       3       3      3     3     0
                    giúp khách hàng      & Jing
                    …
         u su t     K t hợp mã ngu n                     5       5       5      5     5     5
 x lý các giao      DCP và hoàn ch nh
 d ch               test layer-level
                    Hoàn ch nh ch c                      3       3       8      8     8     8
                            p x p dành
                    cho pRank


                                                  15
a     i DCP và                   5         5      5      5      5    5
                      c các s d ng
                    API c a pRank http
                             …              …        …
                                          T ng       50        49       48      44    43   34
                                         số (gi )
             Hình 6. Cập nhật hằng ngày Kh i l ng công vi c còn lại trên Sprint Backlog




                                  Hình 7. Biểu ồ Sprint Burndown



Là        ịn P o       ct      cklog
Một      u ít ợc bi t                   a t       to              là                  d
          i ph t        t i gian c a m           t     Nhóm Phát tri n làm m n (ho       t t” l i)
Product Backlog. Công vi c này bao g m vi c phân tích l i các yêu c u một cách chi ti t, phân
nh các h ng m c l          c tính khố l ợng công vi c c a các h ng m c m i và các h ng m c
còn l i.                      n công vi        t      ào    ợc g là oà t à                  ột k
thu t t           ợc s d ng cho cho vi       à      là t ch c một cuộc h p t t         t    c khi
k t thúc Sprint, nh v y mà Nhóm Phát tri n và Product Owner có th t p trung cho công vi c
c a mình mà không b            o n. V i một Sprint hai tu              t    t i gian c a Sprint
   ợc s d           a là    i Sprint s có n a à          làm m n Product Backlog. Các ho t ộng
làm m n không ch dành cho các h ng m               ợc ch n cho Sprint hi n t i mà còn dành cho

                                                16
các h ng m c s là t o t          la      u kh       là t o    ột ho c hai Sprint ti p theo. V i
th c t này, bu i h p K ho ch Sprint di        at         ố         n bởi vì Product Owner và
Nhóm Scrum b t u k ho ch m                t ng t n m i v      , phân tích chi ti t à      l ợng
c n th    ối v i các h ng m c công vi c. Một bi u hi n cho th y vi c làm m              ợc th c
hi n (ho c th c hi n không tốt     là    i h p K ho ch Sprint s b cuốn vào các câu h i quan
tr ng, phát hi n ho c nh n th y nh         u m p m và c m th         a        ; công vi c l p k
ho            t    ng l n c ào       t     là   u không ai mong muốn c .


      t thúc S     nt
Một trong nh ng nguyên lý cốt lõi c a Scrum là th i gian c a một Sprint không bao gi          ợc
mở rộng – Sprint ph i k t thúc vào         à        ợc         t     c b t k Nhóm Phát tri n có
hoàn thành cam k t c a h hay không. Nhóm Phát tri t            ng cam k t quá nhi u ở một vài
     t u và không th oà t à            ợc các cam k t c a mình.              s a ch a nh ng sai
l m này h l i cam k t         t àt       ng k t thúc s              ki (t o t       ng hợp này
Nhóm có th yêu c u Product Owner cho tri n khai thêm một số h ng m c c a Product
Backlog).           t    ng thì t Sprint th ba ho c th t t ở                   tt ns          nh
   ợc n    l c s n xu t c a mình (ph n l n th i gian), và vi c hoàn thành m c tiêu Sprint c a
h s        t          . Các Nhóm Phát tri       ợc khuy n khích ch n kho ng th i gian cho các
Sprint c a      (t    ng là hai tu     à        t a    i nó.     u này s giúp Nhóm Phát tri n
h       ợ                   ợc nh ng gì có th th c hi n, và giúp h trong vi          c tính th i
gian và l p k ho ch phát hành dài h n (longer-term release planning). Vi           à ũ
Nhóm phát tri      t ợc nh         u cho công vi c c a mình; t           ợc g là        t ” a
Nhóm Phát tri n.


        Sơ k t S        nt
  a          t          ột               t     t(     tR                      tt     à o       t
O             tl        at     a.           à t                a là               o” (
t             .         o”            t    ợ         at        a ộ             à . ột t o
         t ở       o a          là thanh tra và thích nghi (inspect và adapt)                 t
     t           a        a à à      ộ      at                     l       l l .               t
    t là ột o t ộ      t a t a àt               à     o sản phẩm.       là      ộ       o      t
O      t                   ợ là                   à           tt     (         tl       t     à
là   hội           tt       t                  a o tO            àt t           . ở t
tố a t          t a           t là ột cuộc tr o ổi       tl ợ         a              tt       à
   o tO               tt               t      a a      l            . .      t



                                              17
oà t à               to                    t là     ột               a                                       t       t          ào           t       à t
t ao    t                                   t                         .
    ột                             –             t                   a–to              ẫ             là t
    a           at   ố                                            o  t à                      a oà t à ” ố
               o        t à .                                   ta         o              t      o t ol
                 a o t a lo                                    a oà t à ” t o            a oà t à ”.
             a oà t à ”      ợ                                  atởl     o t a lo à        ợ    o tO
        l ộ     t .         à                                                    là   o            tt      t
           o   tl ợ                                           t             là    tốt       t    t
        tl ợ    à   a ợ      t .
    a         a                                  o       tO                                   tt                          at       à    t     t
              à                        l             a                            a                à         l        o         t ỳ ai có quan tâm.
                  t        to                                   t             t                         là            t             ” a           t
t         –               ù                              t                .           o                 ẫ   a                             à
         3            t                          o                  t t                       a        tt o                       a          tt   .
                              là       ột                t                                             ợ là .                           t       t
         à                    t        .


              ả t nS                            nt
                          t             tt       t
                                           t a ta àt     ào                                                                        sản phẩm. Trong
       ,             t                      à      a at ợ t                                                       tl                   t a ta à
thích nghi vào quy trình.                t     à     là ột t                                                     a àt          t         a    l là
               o a l                     ố       to                                                                                    ộ   t     à
         t à     t     .    là      ộ o                t ol                                                                      là      ợ à     a
là       ợ à                   t a     t            . à                                                          t a
     tt               at     à o tO                t t a                                                                                  t      ộ .
   at        t          a t là           ố        to                                                                           tốt            là ột
t      l            a t    à      ột     t         tốt o                                                          at                            t à
    t lẫ       a là o             t ao        o    a    t à                                                       to           ộ.
         t                             t         à                                t                t     ố        l R to              t           (   ợ     t
    ở    à La             6  l t                                                          t        t         .                                t
t ol   là     l         a ột ột ột là                                                             là    tốt” à ột ột là         là                        tốt
  ”- à a            a             t à                                                         t          ào ột o           ào ột t
  .             l l              ợ                                                            ào                    là      t
p     . a        ộ    t                                                                                à      t   t     ột ố l ợ



                                                                                  18
t a                            t               to                t    t   ù                     a       t                  tl             to
              t                    tt               t o.
    ột                                                   t        ố                    t              t là       o ộ                                 t
         là       ”                                           t            (                                       là t            o           t           à
           a         là E”                                           t     ở                     (                                            a            a
không có Scrum,                                                là    o ộ     t               a                       là " "                   ẳ l          a
              (                                                  t  t t. ộ      t            t        t                     ”t          ột               là
tốt” à          E” t    ột                                          là tốt     ”                 là       ột t       tốt là    t
    là tốt       ” là ột a                                          à ở                           t                          t                             là
            lộ        à                                       là ột    t   t                                 o             .


    ậ nhật Rele e                                                 cklog và                   ồ Release Burndown
      ột ố             oà t à       t         o        t          à ột ố           a
     t        t à       o tO                      o       t a      à      ợ t       to
R l a      a lo ( à ộ            là     o t a lo .      oà a                  ột
       o           t     t     t      à     t à .        Release Burndown ố
         t      o              ợ ù        o            ở       ao      (             à
t a                   trong Sprint.          at            ộ       tợ o tO
  o t O                           t t   ao o là          t    ào      t o         R l a
Burndown.         8 à      9 là ột         aR l a   a lo à           R l a       o .
                                                                                                                               Ư c tính    v kh
                                                                                                                              lượng công v c c n lạ
                          ạng           ục                                                 G tị           Ư c tính
                                                                   h t t          ư         ư c           công v c
                                                                  (wiki url)   tiên         tính           b n                 1       2 3     4    5 6
Là                à       t             ố t                                      1            7               5                0       0 0
  ột     ố                    ào          à
(        ao               t
Là                à       t             ố            a       ột                    2         6                   2             0       0 0
   ố                               à
    t                          t        l           ao
(                     t            t            t                                  3         6               13               13        0 0
                                                                                   4         6               20               20       20 0
t    tố ộ                              t ẻt
      (                            t       t
trên wiki)
           t t            các server thành                                         5         5               13               13       13 13
Apache 2.2.3
     à al                     a             t        l                             6         2                   3             3       3 3


                                                                                   19
(buazilla ID 14823)
Là          à t           ố t o a à                              7     7            40             40     40 40
l     ột a
Là          à t           ố t                                    8     4            20             20     20 20
  o     a         t   o         a
sách o         ố      a
                                                                                537               580 570 500
                           nh 8. Rele se                 c log (một phần củ Product              c log)




                                                nh 9. iểu ồ Rele se Burndown


  hở          ng S          nt t                    theo
  a a                               t           t    o     tO                   t        o       t a lo           t a       .
  a l         à   o        tO                   à               tt             à                  t     ột          t      .
          t       a                         a          t-                tt         t                   t               t ào
              à       L                 o            t ào              a ( o                 t     t .
  ột t o                                t       a                     tt   l         o t là t             ộ       ” à
   t     a là                                            ộ ợ l                      tt     t t                t    à ột
          .




                                                                 20
Sprint Phát hành
        là oà                 o                ở           ố                         t                                                       ao ợ           t
            ào                                              t      a tà l .                                      à             a là mọi vi c ợ hoàn thành a
          t                       t                              ao o    à t                             a       a                         t    t.            a là
                      t            t ở                 là       ột      oà                                       a                    ố ù      à oà toà
             o         tO                      à                     l     a .                                    t                         a ở      ố         t.
                                       t                        to                               t       t                              à           ở        t                     t             t
        ợ                     à        o                       a t                           ố       t                         t                    (                            ”.         o
t                    ợ        à                          l    ột ố                                                             t                t                tt            à o
    ột                   t            t à              ” (R l a                          t               l                                  t                .
                                           t           t        a            t           t à         là t                         a                         l t ở               t là
                     t            t à              .                 t           t                   t                t        t t                       o tO                     t             là
                                                            à                      t à .                                            ột                  t    t à                                 a
        t.                             ù                             t           t    l  t t                                    t     àt                  ợ   à            t          ột
                     to                                     t t                      t     t à                                  o                        t t                   t t.


Lậ k hoạch Ph t hành & Là                                                                                            ịn P o                     ct           cklog b n
             l                    o                        t à           à                   to                                l    là                                     t      .             a
t                    ợ                                     t (1          ol                   t à                         t         a                                 à(        ol               t
    à        t        t       o        a                                  có.
                    ợ                                                    o
                                                                       sản phẩm ã tồn tại mu n áp dụng Scrum,   là
    o            t a lo t                                      t      à       t    t . V     là        o t a lo là                                                                              a
    o            tO     à                                        tt          t o a ột o t a lo ợ l . V là
t                t ột à à                                  o     ột t     à       ột      t ol      t          t
t                 t t                                        à     l ợ t t                ol     t à       t .
                 t                to                                                        ợ                             tt        t       o       o         t a lo                    t
        at            o     oll                                                         t à t                                                               t t.    ao          ở      o         t
O        à           tt                                                              là      o                       t a lo ở                                  t(    o
t              t ột       l    t                                                                                      o         t                            la .    t          phát triển
sản phẩm li n tục là    t t                                                                          a                  t    to                                 a o                 -t
thi- t t   t        t   ở    t                                                               tt              t         t t    t ố                       .
    o                                 là                            o t a lo                         a                    à                     là               a lo ở                         t
                         tt                à           o            tO    l                           t o                          t à           là                   l ợ                  ộ
t            à                ộ                        à                   .


                                                                                                         21
ột ố l        phát hành              ợ                    t         a      t                                     t à ta
  .      a           ào ộ                ợt                              a    à 1 t                   11.”              o t
                                                                                                                         ợ à
      tt           t                     ột ố                t( à                 t                                 ào t  t ộa   à
    .                                                  t                            t                  t          ợ      là oà t à
  à                       t                  a        tt                                           à oà t t à               t ộ ào
t         a         oà t à                           . o                                          t        t o a     t            t
           ao       ợ a                              t              o        tO                   t                t           t o a
          t à        t  t .                              o                            ù             t    lợ      a               oà
thành.
          à                      t                                  t        ào                     t           t         t o à là                o
              t               a                                   t à             à là                              t                         (
              o      t        ộ.                 o           là lộ t                           t                              o       à                t
                         a                   ợ                                    .
       t      o              tO                               ột                               t à .V                        o tO               t
       ột à                  t à             à là                                             tt                          l ợ                  a
Release Backlog                 t               t à                      à                      . o t                       ố       ố     / à
 ố       /                     ố             ”        to                ột ợ                       tt                    –t    ột à t a    ố à
          ộ                                       t a               à                         tt ;                          à Scrum không khác gì
 o            t                              .


    ậ t ng vào ứng ụng ho c ản h
V                             o                –   t                                                                 lẫ         ộ ộto t
      –         a     t      a                 ũl          là                                                       trung tâm a         phát
triển ng dụng sản phẩm li n tục.               ột                                                                        t            a à t
t .V t                           l           t o     t        t                                                     ố . Và t a ào         ột
   o tO              à ột          t                    ộ t                                                               a to     ột
    ”         t o                      o                                                                            tt     . t
l       t t o       ” ợ                  ở           tt       à                                                       o tO      – là ột
  à      ộ ộ a     t ộ               l           .       ”                                                               ợ            ở
      l     o a   t              l         .
          ũ          ợ                           o                dự án t t                   à                      a     ột l   (t a t o a à
     tt                                  l       à to             t       ợ               à                         tt        à   o tO     là
                     l               .
     a ao                                            t        ột a                                          a       t     t               o       o   ột
                             o           t               ợ    à                       tt                t                                     t       ột


                                                                             22
o       ột          t   à                              a                    to        t a      t
    ố             t             tt                           o           ột t   .
        t o                                   o         t                                      à           tt
    t                                     a                     to       ù      ột       t t                 t
t                     à          t                 at       ợ                                  ợ t        a
    .   ột    ẫ                       tto               o                  tt       là   tập trung ào     ột
        a                  to         ột          t.


Những th ch thức h b n
Scrum không ch là nh                  ợ     c rút t th c ti n –     t , và quan tr             là
một khung làm vi        a      n s minh b ch, và một              o     t a t a àt             ”.
Scrum th c hi         u này b ng cách phát lộ ra các ch                ộn và nh ng trở ng i nh
   ở       n hi u su t làm vi c c a Product Owner và Nhóm Phát tri            h có th gi i quy t
chúng. Ví d , Product Owner có th không th c s hi u rõ v th t                    t           o c
            c tính các giá tr có liên quan. Ho c Nhóm Phát tri n có th thi u k          to      c
   c tính nội l c c a mình ho c công vi c phát tri n.
Scrum s giúp nhanh chóng phát hi n ra các y                 .               i quy t các v     v
phát tri n; nó làm cho các v         này hi n hi    a        ột v    nh c nhối, và cung c p một
khung làm vi         m          i phát hi n ra cách gi i quy t nh ng v           t o t i gian
ng n, mà ch c n th c hi n nh ng c i ti n nh .
Gi s Nhóm Phát tri n th t b i trong vi c chuy n giao nh ng gì h      a      tt o         t u
tiên do y u kém trong vi c phân tích và k          t . ối v i Nhóm Phát tri n, h c m th y
     là ột th t b .          t o t c t , kinh nghi       à là          u tiên c n thi t    h
th c t       à t n tr            i nh ng cam k t c a mình. Mô hình này c a Scrum giúp làm rõ
các ch               ộn, cho phép Nhóm Phát tri n th c hi                  iv       này, nó là
một               n mang l i nh ng lợi ích r t quan tr ng v i nh ng Nhóm Phát tri n có kinh
nghi m trong vi c s d ng Scrum.
Một sai l m ph bi n n y sinh khi tri n khai Scrum trong th c t            là t a
chính là một thách th c. Ví d , Nhóm Phát tri n khi g                 to       c th c hi n nh ng
cam k t c a h trong một           t ào        có th       n quy t nh kéo dài th i gian tri n khai
      t     u này làm Sprint không bao gi tr hẹn – và v i quy trình này ch c ch n r ng s
không bao gi Nhóm h            ợc cách làm vi c tốt        i kho ng th    a        c tính và qu n
lý th i gian c a mình. V i cách th c này, n u không có s hu n luy n và h trợ c a một Scrum
Master có kinh nghi m, t ch c có th t a             i Scrum thành một hình nh ph n chi u các
khuy t      m và s          ột ch           a chính h      ng th i h y ho i nh ng lợi ích th c s
  à              l i: Làm lộ rõ các m t tốt và x u, và cung c p cho t ch c nh ng l a ch
nâng h lên một t m cao m i.
Một sai l m ph bi                      là c cho r ng một ho t ộ                 ào     to                    ợc
khuy n khích ho c b                   m ch                 a a                   u b t buộc v nó. Ví d , Scrum

                                                        23
nh Product Owner thi t l p một chi l ợc dài h n cho s n ph m c a        ũ
không yêu c u các k     t    m l i khuyên t nh           i có kinh nghi        nh ng v n
   k thu t ph c t .             m c cho m              l        a     a a  ng quy t nh
        n; và nhi t     ng hợp, c hai th c t    ( ù      i nhi u th        u là nh ng l i
khuyên tốt.
Trái l i, có nh       u c n c nh giác khi các nhà qu l        t Scrum vào Nhóm Phát tri n c a
h ; Scrum mang l i cho Nhóm Phát tri n không gian riêng và các công c      h t qu n, và vi c
có các quy t             t t trên xuống s              l i s thành công. Cách ti p c n tốt
v i một Nhóm Phát tri n khi m i b t u nghiên c u v Scrum là t một                  ngang hàng
ho c nhà qu n lý, tri n khai hu n luy n một cách chuyên nghi p và toàn di      à a         a a
các quy t          một Nhóm tri n khai th c t trong một a o n nh t nh; cuố a o n
                tt ns                  ng tr i nghi m c a mình và quy t nh vi c có ti p t c
tri n khai hay không.
Một      u ch c ch       là t o       t       t   t    ng có nhi u thách th c v i Nhóm Phát
tri n, các lợi ích c a                    ng hi n di n ở cuối Sprint, nhi u Nhóm Scrum m i
t    ng kêu lên:
            t   t           c ch n là nó tốt        hẳn t t c nh ng gì mà chúng ta   là   t   c
    ”




                                               24
Phụ Lục: h ật ngữ
Burndown
Là                    t                                     a                                     l       t    ot      a to   ột  t ột
        t à          ( l a         o                            .            l                ợ l t                  t a lo à o t a lo
                        l       ợ t        o            t           t            t            à o               t      a (   à to  ột                                          t
    o                        t t o          t           t               oà           .
Chicken - Gà
  ột         ào                    a t                                                                          t                  to                    (
các vai trò Nhó                   tt                o           tO                       a                     at   .
Daily Scrum –                 Sc            ằng ngà
  ột ộ                               ợ t       à      à  a                                                               tt         to       t           a
t à       a                         à o t            a                                                         ộ a                                                   và báo
  o t   ộ                              à    tở                                                                a t lo                     .       ộ                     t à
      at    t                          t   à        o t ộ t                                                    ố ( ollo -          al                        t
    t       t                     tố t    a      t.
Done – Hoàn thành
                 a             oà t à ( o                                            to           a             t t là o – oà t à                                ợ
t                at t                à ù ợ                                       t                                      at    ũ                                                ẫ
        .          ột                ợ                                   là              oà t à               "t      ộ      t    t                                                ù
    ợ                        a      oà t à                              à .
Estimated Work Remaining (Sprint Backlog Items) - U c tính kh                                                                lượng công v c c n lạ (                               c
hạng ục S nt cklog)
    ố            à      ột t à                  a                                l ợ                  t                 ột                ào . Ư l ợ
    à        ợ                t            à                t à                               t                               to           t a lo .   là
    o    ố            t     t   ố                       l                oà t à                                                          ốl ợ       t
                            a ố                         a       o                                     to                 .
Increment – Ph n tăng t ưởng
                        a                       ợ                   tt                   ở        ộ                 tto                      t               à             t
                 ao     ợ     o        t                ợ                                ở                ở                     a                    l               a .
Increment of Potentially Shippable Product Functionality – Ph n tăng t ưởng ch                                                                                       ng o
  ược



                                                                                             25
ột                              oà                       a                        t               t               o           t ố                  t           ợ
    ở         ở                               o                    l             a .
Sprint – Phân oạn nư c út
  ột     o ( t at o t o                                          là ột          ỳ  tt                                                           t o a                        t
t ở    o    t ố .     tt                                       o à t     ột t     ột t                                             . o             ốt                   t      a
  o ột     t là ố   .                                       t”       a là a o                                                       t                                        àt
t    ao ộ t o     o   t                                   a         là        .
Pig – lợn
     ột              ào  t                            ột t o           a a t   a                                           (                tt                  o       tO
    o                 at                                               a   t à                                                 t                    a       t       a            .
Product Backlog
    ột a                        t            a                               t                 a                       t                                     t à             t
        oà                      a                     .                                    ợ                   t                   to               o       t a lo             ợ
      l ợ              t                      àt                                                                                   . a                       à   t           t a
                     t a            to                                      oa         o                                       .
Product Backlog Item – ạng                            ục P o           ct        cklog
    ột                                a                                      à                                     ợ                ộ       t           . ộ                          a
       l ợ             t    ộ       ào t                  a t                à ộ               t t                 a                            .                       ộ    t
    ao    t           ợ             to                    tt t              o   là                         .
Product Owner – hủ Sản h
  ột t o a a t     a                                              . Là                                 t                                    l            o t a lo
tố a a    t    a       .                                  ở                                        t                                                    o lợ  at t
                lợ t o                                        à                            ợ t o a a                                    .
Scrum Master
Là ột t o    a a t                       a                             là                              t                                o           t                       ao
        t      a                                  t        à tố         a lợ           t                           .
Sprint Backlog
    a                                                                             a                        to            ột     t. a        à    ợ
              tt o         ốt            t.                       tt         t                     l                   t a lo                 tt
t         t     t                                                      t                               àt                a    l      oà t t
t         t   t                          t.
Sprint Backlog Task – ông v c t ong S                                   nt        cklog



                                                                                 26
ột t o                                             à                    o                ột t à                                            t        o
                     to         o         t a lo t à                                                              a           t ố          .
Sprint Planning meeting –                                       hoạch S                      nt
     ộ     ato            t                                                                                               ở        ộ             t.    l                                 o
     ợ
     at à      a      o    ố                                                    .        o                ố                        t       o tO       t                              à
         ộ   t    ao    t o                                                                      tt           .                         tt    à o tO                                   t
 ợ           ốl ợ                                                                                ợ                            t         à     tt    to                              tt .
 a ố        t             tt                                                    à        o             tO                                     t     a                           t    t .
  o  ốt ố       t   a a ộ                                                                             l    o                               t ợ                                    a    t
        t  t      t    àt t                                                              t           t à a                              l    t t                                      ột
     o     t        t a lo .
Sprint Retrospective meeting -                                      ả t nS                            nt
  o                       a                                at               t                             o                   t                                            o    t l toà
 ộ           t    là                      a                t a               a               t            a                    t       to                        tt                a l
              t ao              o                  .
Sprint Review meeting -                                Sơ k t S                 nt
V                t         a        ố                      ợ t                   à               a                        t        tt                  to                       à
   tt     ù                          o         tO                 à                                  l                a                        l               a                     t         a
  a. t                                                           tt                  t                    à                                           oà t t t o                     o         t
 a lo t o l                                            ộ                             à                t                                            àt ol                                     tốt
   t t t                            t          t       o(                                        ẫ t          t a                      o           t a lo .
      oà t à                              ợ                 t               à .
Stakeholder – ngư               l nq                   n
                          a t                          t                a           ột                    (       tà t ợ               o                                   o
     ở       ở                  t o at                              .
Team –Nh              Ph t t            n (c n g            là              Sản x ất)
    ột           l                             ( o -                    t o al t                                  l                    tt                   ột        t        t ở            a
                 a                       t.
Time box – h ng th                      gian
Là       o       t         a tố               a à               o         ột o t ộ                                ào               to                       .V             al                 là
     ộ                       t                 a là                     l       t à                                                tt              t                  tt                        .
    ố                 ộ                         t                           . ố                                               t                                            .




                                                                                                 27

Más contenido relacionado

Último

SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
 

Último (20)

1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 

Destacado

How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
ThinkNow
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 

Destacado (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Scrum primer 1.2-vi

  • 1. SCRUM CĂN BẢN Pete Deemer Viện đào tạo Scrum (ScrumTI.com) Gabrielle Benefield Viện đào tạo Scrum (ScrumTI.com) Craig Larman craiglarman.com Bas Vodde Odd-e.com Dịch: Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Anh Đới, Nguyễn Việt Khoa, Nguyễn Ngọc Tú Hiệu đính: Dương Trọng Tấn phiên bản 1.2 1
  • 2. tà l t t t t còn à t t t t o t ộ t a . Tuy tà l à là ố ù to ta o t t o Agile Project Management with Scrum (Quản lí dự án với Scrum) o Agile Software Development with Scrum (Phát triển phần mềm linh hoạt với Scrum) a a à tham gia các khóa l tl ợ ao Scrum t t t t t t a o t scrumalliance.org. t l a t la à o t t à . © 2010 Pete Deemer, Gabrielle Benefield, Craig Larman, Bas Vodde 2
  • 3. Phương thức ph t t n h n t n th ng tt t t ố ợ ở t l lẫ t là ột t t t ợ là t ” (mô hình Waterfall . t a t( V-Model ẳ t a o l o t t ở a o à a ợ t t ợ t t à t tà l t t t. t t o o t ộ t t ợ à ợ t t a a tt à o o t o t. tt l ợ t a t ộ t a t a t a a ở tt . ột l a t l à o tt t t à . t à to oà t à t ộ a à ao o to t. oà t à ợ a a ộ t ( là ộ l tl ợ - oà t à t t ao o à . o ốt t ộl o o ợ o t t o a t t t t . t à à ợ .Ư a là t lô-gic – t là t at t t t t o à o t t ợ o t. ợ a là t t t a a a o . V t à t t t ở tốt ợ a a a t a ào o . ta t t ở tốt t to ốt t t t – lúc t khi a àt t t à t à ột t o t a .V t a a a ộ là ột à à là ột . t ao t a t là t t ao t t a t . ột a ợ l là t t a t to at t t t o to a ở t là t oà t à a . t t ot l tà l t a à t t ta ợ . Và t t l . ột tà l ợ t a là ột ta t ở at t o a t o t ố . l t . ột a a là phát sinh các t ở l . ột a là o tốt . a t ở t à a ào ố t tt t a t à ố – t t ố là l o t t ột t t ố . o o t ợ t la . V , t o t ợ ột t o o ợ t ố t ta . t t t t t là t a . a o t l o 3
  • 4. o to t la xa – là o t ở o ột t t ào t o t t t t a . có nhi a tt ợ t à ẫ t t . ào t tt t t t ố a ố ao a à à a. ta t à to t ”. a t a ”. t o àt soát”. Và à o ta t ộ tt t a tt t t – ẳ t . t là a l o . à t o a à t t t o à a a t o . o à là ột t t l t ẻ . ột t t a o a t t. à t ợ l (t t a ợ là à t t ố t hay không t t t t à à tốt” t ở a t a t ởt à tốt t t à a . t t t t t t à t ao l . ẻ t ợ l t t ào to ta là tốt o t ộ ”– ta l o là tà l tốt ố l t a t l a ẻ. a tt l ợ l à ố ao t à t t N à l t a t a – à tà – ào t ; a ột t là t a à a a l . Scrum là t … Ph t t n l nh hoạt và Sc t t n linh ho t a i d a trên ni m tin r ng b ng vi c ti p c n th c t i cuộc sống và phát tri n s n ph h c h i, c i ti àt a i s mang l i các k t qu tốt . t c phát tri n linh ho t nh n m n vi c con n i có th nhanh chóng t o ra ph n m m ch ợ là à u th i gian c a a o u cho vi c vi t ct k thu t. t t n linh ho t t p trung vào nhóm liên ch ( o - t o al ợc trao quy a a t nh, thay vì một h thống phân c p và phân chia ch . Và à t p trung vào các o n l p nhanh, v i vi c ti p nh n thông tin liên t c t phía khách hàng trong quá trình phát tri n. Khi m ib t u tìm hi u v phát tri n linh ho t ho c Scrum, t ng có một t trong nh n th c – u này có vẻ r t giống nh ng thuở ta là .” Hi a t t n linh ho t ph bi n nh t là . à u nh ởng l n t bài vi t trên Harvard Business Review” 1986 a trên các thông tin th c ti n c a các nhóm phát tri n s n ph m thành công; bài vi t này gi i thi u v thu t ng 4
  • 5. b u d ” a t t ng à ợc chuy t à ” t o bài Wicked Problems, Righteous Solutions” ( ợc vi t 1991 ởi DeGrace và Stahl) nói v s phát tri n thành ối v t u d (R to t à ột nhóm s t t ch c (self- o a z cùng nhau phát tri n s n ph . à ợc Ken Schwaber và Ts. Jeff Sutherland chu n hóa ào 1993. à a ợc s d ng ở nhi u công ty l n và nh t o Ya oo oo l Lo at oto ola o E a talO à c d tr liên bang Hoa Kỳ (US Federal Reserve). Báo cáo t nhi u nhóm phát tri n s d ng Scrum cho th y có nh ng c i ti v t và tinh th n, và một số t ng hợp chuy i thành công sang s d . ối v i các nhà phát tri n s n ph m – nhi i trong số h chán ng y v i tình tr ng t a i xoành xo n lý – u này r t quan tr ng. Scrum th t n và r t m nh m . t t Sc là ột là t l (iterative) và t t (incremental) à o à tt a . t tt t à t là là Sprint. t ột t à t a t. t ợ t a (time boxed – t t ào ột à oà t à o a à h ng o gi o d i th m. t t l ( o - t o al ( à t a t a. tt a t oà t à tt t. o t ợ t a . à tt t ợ to t a t a ta t t à t tt t o oà t à l . tt t nhóm tl t l a àt à là . a ào tt t o. a t t t t oà t à ” a ở ố t ố a là oà ợ t t ao ợ . a t à ợ t t t ở nh . ốt t a chính là t a ta àt ”. V t o t tt ao t ợ à tố t t t a ta t lẫ t t t t t a ũ t t t . Và t l l l . 5
  • 6. nh1. Scrum cv t t ong Sc o a a t o tO ( tt à at . t ợ là . o tO t tố a a lợ t ố t (Return On Investment - RO a a t à a ợ t a t ào ở t a o tt t o àl t l t à t a . o t O t lợ àt t t o là t . o t ợ là ộ ộ o tO t o RO t o a ột t ( à a lợ ẫ t tố a a RO – t o là –to t– t t ao t t t. o t t t ” là ột t à à t t t t ở ở o ố a các à ốt, có t t l ợ o t à tố a. o ột ố t ợ o tO à à là ột à t ộ ộ. ợ à t là à t a a t a o tO ố t o t a a ( ố S o Product Marketing Manager ( ố t to t . o tO o o t a a t t ố ở ộ àt 6
  • 7. t t tt a a a t à ta t t t a o ố t t a t o l . ột a t là t o t ột ở t – à t – o tO à t t a . tt à o tO ột a ột t . tt to là l”( o - t o al – ao t t t t a a t ao ợ a t– à là t ( l -o a z ộ ộ l àt t ao. t a t à là t ào oà t à tốt t a t to ợ là lợ ” à l to t là à” ( t tt ột o lợ à ột o à t ở a à t t lợ à ” o lợ ở t t t o à t a a” . tt to ( ộ o t a à t t à t tt t t ao t t t ở l t t tà l à t . tt à t ở o o tO là a tốt. o tt t t à t t t t à à 1 t o ột to t t t a a t o . Các n t l t ao o t t a t à aN phát t . ộ tt ợ t à t t ào ột t a ố ợ t a mình. Do t là t t (l o t l t t o ột t oà t à , nên các tt ợ là h m tính năng (feature teams). at tt à t ợ t t . at là t t t to à o tO t à . at là l a tt hay Q l t a ào Scrum Master tt o t à t a t oà ào t o à ẫ o tO ũ tt ột o l o. a t o ( o tO à l khác à là t o l ot ợt a t to t t a àt à tt l o t. V t lộ tở à o tt à o tO t a t ột at l t t tở tt o o tO khót à ợ . at là là toà t a ù ột t ột t à a t à ( là t t l . a t tốt t t tt t o t t l l o l t l ợ . at à o tO là ùt ột t t Mast t l o tO ( o tO ố t ột ở a t ẳ . ố l 7
  • 8. at o là o oa – là o t à t t tt t t à l . Mast ột t l t t a t à t t t t t t à . L là t l to . ở t t t t t ố a ột l ợ a à l a a a t a . l t ào a t a at t t ợ tố t à – a a a a t à to t à à à t . ột a t à tt t ởt à ột at t à là t a a a ào t o Scrum Master a Liên minh Scrum (Scrum Alliance). a a t à o t à a ao l ( l t t. ù a t a t a to ẫ l t a .V ● tt t t t àt t a ● t o tở à P tt à o tO a ● à à o à t a t a t a t ẻ” ( l o ot t à a l t a ” à ” o tt ( ẫ l t o tở t t o à ẫ tt a t à . o oà à l t t a l a o at P tt t a a t a t t à o P tt . t v Sc t to là o tO là t a . ố ù a a a ợ à l à t t là o t a lo . a lo à t t ( àt a to ốt a à là ( nh . t ỳt ào o t a lo là t t ợ t ở t t t ot t t ”. ột o t a lo t t a là o t O ợ t a toà ộ t lợ a l a à ợ ố ở tt . ô ệ theo Spr t… t t t t 1 2 3 4 5 6 (wiki URL) tiên tr ô ệ … 1 7 5 … 2 6 2 8
  • 9. 3 6 13 Nghiên … 4 6 20 … 5 5 13 2.2.3 … 6 2 3 … 7 7 40 … 8 4 20 nh Product c log Product Backlog trên ao ột lo t t o à ( o ù t ào à ” à t t t ( là l l ao t ở ộ ” t o ( t t tố ộ tat ẻt ” à t là l ợ t ( o à al l ” t ( ột t ố l t ột t ố l l . ào o t a lo à l à ù a o to ” t ợ ù t t a o ù . ột a o t a lo à o t à ( l a t ợ là Release Backlog à t t là a t a o tO . o t a lo l t ợ t ở o tO t a to a à t ở ta t t à tố . tt o o tO t ố l ợ o to o t a lo . ào o tO t t t o t . o tO t à . o at t o tO là . V a lo l ợ à ( ố l ợ à t à t t l ợ o o tO a lo t o t t t (t là R l a a lo tố a a lợ t ố t ( t ao à ố l ợ t o o . t t ố l ợ à t t ợ là ở t t o t l al t à o t a lo à à tt . t t à t to o t a lo à ũ t t t . ột t t là t t o t t ố ( at l ộ t àt t to o t” o là o t” ( . V t a tt t ao là ột t t 6 t. V t t à t a a ợ à oà t à t t o ao t oà t à to ột t a ố t 9
  • 10. t tố ột à t a . t à ợ là tố ộ” a . ố ộ ợ ù t a to o t a lo . to t a lo o t t a à ố l ợ . l t ợ a to Là o t a lo o o t( t la t à t l . to o t a lo o t t à ợ o a t a ato ộ o ttở a là t a ợ ”. ột t o ta t ộ là o t t t t to t t o tO à tt t ộ t t t t à à t a ở a tù t ộ ào t ốt a à tố . a t to o t a t t – t t tt t . t t ợ là a àt ẫ ở t ” àl t t t . à t ao là a ợ t t t . hoạch Sprint o t( t la t ợ t t t. à ợ at à a ợ là o t ột ( t t là ột . Trong ột o tO à tt ( tợ a at t ộ t ao t o o t a lo à o tO ố t a to t à . t ol t à ố a t à to o t a lo là o t t t a o t O . o t O à tt ũ t a oà t à ” ( ợ t tl t t àt t t t oà t à a là l ợ là t o ợ t à t a t- - lo t( ợ t t ộ 1 t ợ t ợ à là tà l ”. một t t ào o tO ố iều g . o t a tt một o t O ( l ộ t ù ẫ phải à ( a t o to t . o tO t t a a ha … o t ha t t o ào t t ll m th n o t a . tt tt o t a lo a t oà t à t o t t t t ù ( ộ t ao t ố o tO ố a . ột o t ộ t ốt t o là t a t oà t à ao t a ợ ở o tO . a t tở t là at t àl o a ợ t ở . o o tO o t a tt a tt a ta t ợ t t t ù a o t a lo – là à a ta là a t t. tt ộ t o 10
  • 11. a a a à t a P tt à o t O t ở t t l à à ợ l t ao. o tt ato t t o ột Sprint ố t - tt t a a ột a t oà t à à t à a t ợ t t . t t o ha l ợ t à à ao t a o to t - a là t a là à à t t a à o al t a à t . l t 6t ột à o t. là l t a tt o t t . 3. à S nt t S ngà là v c 8 à hành v n S ngà c tS g c t ng trong Sprint* t ong ngà g c t Tracy 8 4 32 Sanjay 7 5 35 Philip 8 4 32 Jing 6 5 30 à à tt nh ớc tính s gi c m t ột l t ợ to tt ố to t o t a lo à t oà t à à t à oà t à . à t t ol t t t t . t t t t tt t to o t a lo t à t . t t to o t a lo – nói cách khác là ợ o tO t ộ t ao t- à ù a a t à t lẻ à a ào ột tà l là Sprint Backlog ( . o tO à ( a t o là t . tt t à t t t t ố a o t a lo t l t . ố tt a a a t t à t ố l ợ a (t t t o ột a à . t à a là là theo a ” theo t t ”t là t . t à a tt ” àt a a t . t l a t t t t à t tợ . à à a to tt t t ( ũ t à ù là à ợ t . o to t t tl à t ở o t t – à ũ t ợ – cho t ỳa o là t t ợ o là là tốt t”. ốt 11
  • 12. t là ột t ột t a ột à t t t t ( t là ù a trong nhóm). có khi t ột t à to t là ợ ột t ù ào ở ợ t t t a o t ợ - o là t t t ta ẹ ẳ . n t à to tt t ộ ố a t ộ ào . o t ợ à - à là o à à t a tt t – o l ột o t oà t à ộ à to ột t . tt ũ t o t a t t à ( ợ t to ốt t a ột ợ a t ” a là ” à oà t à ”. . t ô ệ … tr ô ệ tr Spr t N ờ t ự t 1 2 3 4 5 6 Product Backlog ệ ô ệ 5 8 13 JavaScript) 13 3 mua. … 5 8 pRank 13 nh Sprint c log 12
  • 13. nh Quản l trực u n - Công vi c trong Sprint c log c dán l n t ng ột t ột a là i a t t à ộ a a tt t o. a là t a ợ t a o tO t ột ố tt là a ta t t a o t ột t . tố oà t là t a t à tt l t a t t o tO à tt t tt t . là à o t ợ t t ột t . V à t a o l to là l o tO à tt a a t . V tt ợ o t a t to ốt t t ộ à tt . t tt là t a t t a ố t t a o oà t à . a t l o o tO t t t o t to o t a lo a o tt to ột t. o tO t ợ a t t t t à a . t t tt a t oà t à à . a t a tt tốt àt ột a t. a o tO t t a t ố to o t a lo t t tt t o. t t a a à tl t o t t à ợ . o o tO t t a to t t ợ to o t a a ột t o t t a ố . ỳt t t a - t a tt a t t t a a - à t là l o à o tO t a t à . 13
  • 14. Sc ằng ngà (D l Sc ) Khi một t ợc tri n khai, Nhóm Phát tri n ph i th c thi một ho t ộng quan tr ng khác c a là H p Scrum Hằng ngày (Daily Scrum). là ột cuộc h p ng n (kéo dài 15 phút ho t ợc ti n hành h ng ngày t i một th ợc t c. M i thành viên c a Nhóm Phát tri n ph i có m t. m b o tính ng n g n, yêu c u m i thành viên ph ng trong suốt th i gian di n ra cuộc h p. H p Scrum H à là ộ Nhóm Phát tri ng bộ hóa các công vi c c a h và trình bày v i các thành viên khác nh ng trở ng i c a mình. Trong bu i H p Scrum H ng ngày, t ng thành viên trong Nhóm Phát tri n ch báo cáo ba v sau với các thành viên khác của Nhóm Phát triển: (1) Nh là t bu i h t n nay; (2) nh ng gì mình s làm t gi t i bu i h p ti p theo; (3) nh ng trở ng i ho p ph i trong quá trình làm vi . L ng bu i h p Scrum H ng ngày không ph i là một cuộc h p mà ở t à i báo cáo v i qu n lý; mà là kho ng th a một Nhóm Phát tri n t -t -ch c chia sẻ v i nhau nh a t n khai, à giúp h p phối hợp v i nhau trong công vi c. Một số t à a ra các trở ng i, và a t là i ch u trách nhi các thành viên c a Nhóm Phát tri n gi i quy t các trở ng . t à ợc th o lu n trong suốt cuộc H p Scrum H ng ngày, mà ch tr l i ba câu h i nêu trên; n u c n thì s th o lu n trong một cuộc h p khác ngay sau cuộc H p Scrum H ng ngày, m c dù Scrum không yêu c u ai ph i tham d cuộc h p này. Cuộc h a là t ng là s ki Nhóm Phát tri n thích nghi v i nh ng thông tin mà h nghe ợc trong cuộc H p Scrum H ng n à là l t c hi n một chu kỳ thanh tra và thích nghi. Scrum khuy n cáo r ng s không có b t c một nhà qu n lý ho i có ch c v nào tham d cuộc H p Scrum H ng ngày. S có m t c a h s làm cho Nhóm Phát tri n c m th t” – v i áp l c mình ph i báo cáo ti ộ H ng ngày (kỳ v ng không th c t ), b c ch v i v vi c báo cáo các v – và s dẫ ng làm gi m tính ch t t qu n c a Nhóm Phát tri n, và gây ra tình tr ng qu n lý vi mô. S có lợ khi các bên liên quan ti p c n Nhóm Phát tri n sau cuộc h p, và trợ giúp h gi i quy t các trở ng i làm Nhóm Phát tri n b ch m ti ộ. ậ nhật S nt cklog và ồS nt n own Trong Scrum, Nhóm Phát tri n ho t ộ t o t qu à m b o vi c thành công nhóm ph i bi t ợc nh a là . ng ngày, các thành viên c a Nhóm Phát tri n c p nh t th i gian còn l i ph là hoàn t t công vi c lên Sprint Backlog (Hình 6). D a vào thông tin này một i s tính toán l i t ng th i gian còn l i c a c Nhóm và v lên một Bi u ồ Sprint Burndown (Hình 7). M i ngày, bi s cho th l ợng khố l ợng công vi c (tính theo số gi làm vi c) mà nhóm còn ph i làm cho t i khi k t thúc nhi m v c a mình. Lý t ởng nh t là ột ồ thị i xu ng là o tt s gi còn lại bằng 0” ở ngày làm vi c cuối cùng c a Sprint. o à ợc g i là bi Burndown. Và u 14
  • 15. cho th y công vi a g di n ra tốt ẹ t t ợ i th c s ph n nh th c t c a quá trình phát tri n s n ph m. u quan tr ng là bi burndown cho th y ti ộ ng t i m c tiêu c a Nhóm Phát tri n, bi không hi n th l ợng th i gian là (th mà th c t chẳng h ởng t i ti n ộ công vi c) mà cho th y khố l ợng công vi c còn lại trong t ơng l i – là u c n trở Nhóm Phát tri t t i m c tiêu c a mình. N a burndown ng xuố cho th y công vi c s hoàn thành khi mà Sprint s p k t t t t n c n ph u ch nh, chẳng h m b t ph m vi công vi c ho c tìm ra cách th c làm vi c hi u qu to ẫ t ợc nh ộ làm vi c nh. Trong khi bi t o ợc t o và th hi n b ng cách s d ng b t nt , nhi u Nhóm Phát tri t t u qu c a chúng b ng cách v bi trên gi y và dán l t ng ở phòng làm vi c c a mình, và c p nh t h ng ngày b ng cách dùng bút v l i lo -tech/high-to ” à a àt à o i bi trên máy tính. U c lượng th i gian còn lại sau mỗi ngày làm vi c (gi ) Hạng mục Tên công vi c Ngư i ư c 1 2 3 4 5 6 Product Backlog thực lượng hi n b n u (gi ) Là khách hàng, Ch nh s a CSDL Sanjay 5 4 3 0 0 0 tôi muố a một cuốn sách vào gi hàng T o trang web (UI) Jing 3 3 3 2 0 0 T o trang web (v i Tracy & 2 2 2 2 1 0 Javascript) Sam Vi t acceptance Sarah 5 5 5 5 5 0 test t ộng C p nh t trang trợ Sanjay 3 3 3 3 3 0 giúp khách hàng & Jing … u su t K t hợp mã ngu n 5 5 5 5 5 5 x lý các giao DCP và hoàn ch nh d ch test layer-level Hoàn ch nh ch c 3 3 8 8 8 8 p x p dành cho pRank 15
  • 16. a i DCP và 5 5 5 5 5 5 c các s d ng API c a pRank http … … … T ng 50 49 48 44 43 34 số (gi ) Hình 6. Cập nhật hằng ngày Kh i l ng công vi c còn lại trên Sprint Backlog Hình 7. Biểu ồ Sprint Burndown Là ịn P o ct cklog Một u ít ợc bi t a t to là d i ph t t i gian c a m t Nhóm Phát tri n làm m n (ho t t” l i) Product Backlog. Công vi c này bao g m vi c phân tích l i các yêu c u một cách chi ti t, phân nh các h ng m c l c tính khố l ợng công vi c c a các h ng m c m i và các h ng m c còn l i. n công vi t ào ợc g là oà t à ột k thu t t ợc s d ng cho cho vi à là t ch c một cuộc h p t t t c khi k t thúc Sprint, nh v y mà Nhóm Phát tri n và Product Owner có th t p trung cho công vi c c a mình mà không b o n. V i một Sprint hai tu t t i gian c a Sprint ợc s d a là i Sprint s có n a à làm m n Product Backlog. Các ho t ộng làm m n không ch dành cho các h ng m ợc ch n cho Sprint hi n t i mà còn dành cho 16
  • 17. các h ng m c s là t o t la u kh là t o ột ho c hai Sprint ti p theo. V i th c t này, bu i h p K ho ch Sprint di at ố n bởi vì Product Owner và Nhóm Scrum b t u k ho ch m t ng t n m i v , phân tích chi ti t à l ợng c n th ối v i các h ng m c công vi c. Một bi u hi n cho th y vi c làm m ợc th c hi n (ho c th c hi n không tốt là i h p K ho ch Sprint s b cuốn vào các câu h i quan tr ng, phát hi n ho c nh n th y nh u m p m và c m th a ; công vi c l p k ho t ng l n c ào t là u không ai mong muốn c . t thúc S nt Một trong nh ng nguyên lý cốt lõi c a Scrum là th i gian c a một Sprint không bao gi ợc mở rộng – Sprint ph i k t thúc vào à ợc t c b t k Nhóm Phát tri n có hoàn thành cam k t c a h hay không. Nhóm Phát tri t ng cam k t quá nhi u ở một vài t u và không th oà t à ợc các cam k t c a mình. s a ch a nh ng sai l m này h l i cam k t t àt ng k t thúc s ki (t o t ng hợp này Nhóm có th yêu c u Product Owner cho tri n khai thêm một số h ng m c c a Product Backlog). t ng thì t Sprint th ba ho c th t t ở tt ns nh ợc n l c s n xu t c a mình (ph n l n th i gian), và vi c hoàn thành m c tiêu Sprint c a h s t . Các Nhóm Phát tri ợc khuy n khích ch n kho ng th i gian cho các Sprint c a (t ng là hai tu à t a i nó. u này s giúp Nhóm Phát tri n h ợ ợc nh ng gì có th th c hi n, và giúp h trong vi c tính th i gian và l p k ho ch phát hành dài h n (longer-term release planning). Vi à ũ Nhóm phát tri t ợc nh u cho công vi c c a mình; t ợc g là t ” a Nhóm Phát tri n. Sơ k t S nt a t ột t t( tR tt à o t O tl at a. à t a là o” ( t . o” t ợ at a ộ à . ột t o t ở o a là thanh tra và thích nghi (inspect và adapt) t t a a à à ộ at l l l . t t là ột o t ộ t a t a àt à o sản phẩm. là ộ o t O t ợ là à tt ( tl t à là hội tt t a o tO àt t . ở t tố a t t a t là ột cuộc tr o ổi tl ợ a tt à o tO tt t a a l . . t 17
  • 18. oà t à to t là ột a t t ào t à t t ao t t . ột – t a–to ẫ là t a at ố o t à a oà t à ” ố o t à . ta o t o t ol a o t a lo a oà t à ” t o a oà t à ”. a oà t à ” ợ atởl o t a lo à ợ o tO l ộ t . à là o tt t o tl ợ t là tốt t t tl ợ à a ợ t . a a o tO tt at à t t à l a a à l o t ỳ ai có quan tâm. t to t t là t ” a t t – ù t . o ẫ a à 3 t o t t a tt o a tt . là ột t ợ là . t t à t . ả t nS nt t tt t t a ta àt ào sản phẩm. Trong , t à a at ợ t tl t a ta à thích nghi vào quy trình. t à là ột t a àt t a l là o a l ố to ộ t à t à t . là ộ o t ol là ợ à a là ợ à t a t . à t a tt at à o tO t t a t ộ . at t a t là ố to tốt là ột t l a t à ột t tốt o at t à t lẫ a là o t ao o a t à to ộ. t t à t t ố l R to t ( ợ t ở à La 6 l t t t . t t ol là l a ột ột ột là là tốt” à ột ột là là tốt ”- à a a t à t ào ột o ào ột t . l l ợ ào là t p . a ộ t à t t ột ố l ợ 18
  • 19. t a t to t t ù a t tl to t tt t o. ột t ố t t là o ộ t là ” t ( là t o t à a là E” t ở ( a a không có Scrum, là o ộ t a là " " ẳ l a ( t t t. ộ t t t ”t ột là tốt” à E” t ột là tốt ” là ột t tốt là t là tốt ” là ột a à ở t t là lộ à là ột t t o . ậ nhật Rele e cklog và ồ Release Burndown ột ố oà t à t o t à ột ố a t t à o tO o t a à ợ t to R l a a lo ( à ộ là o t a lo . oà a ột o t t t à t à . Release Burndown ố t o ợ ù o ở ao ( à t a trong Sprint. at ộ tợ o tO o t O t t ao o là t ào t o R l a Burndown. 8 à 9 là ột aR l a a lo à R l a o . Ư c tính v kh lượng công v c c n lạ ạng ục G tị Ư c tính h t t ư ư c công v c (wiki url) tiên tính b n 1 2 3 4 5 6 Là à t ố t 1 7 5 0 0 0 ột ố ào à ( ao t Là à t ố a ột 2 6 2 0 0 0 ố à t t l ao ( t t t 3 6 13 13 0 0 4 6 20 20 20 0 t tố ộ t ẻt ( t t trên wiki) t t các server thành 5 5 13 13 13 13 Apache 2.2.3 à al a t l 6 2 3 3 3 3 19
  • 20. (buazilla ID 14823) Là à t ố t o a à 7 7 40 40 40 40 l ột a Là à t ố t 8 4 20 20 20 20 o a t o a sách o ố a 537 580 570 500 nh 8. Rele se c log (một phần củ Product c log) nh 9. iểu ồ Rele se Burndown hở ng S nt t theo a a t t o tO t o t a lo t a . a l à o tO à tt à t ột t . t a a t- tt t t t ào à L o t ào a ( o t t . ột t o t a tt l o t là t ộ ” à t a là ộ ợ l tt t t t à ột . 20
  • 21. Sprint Phát hành là oà o ở ố t ao ợ t ào t a tà l . à a là mọi vi c ợ hoàn thành a t t ao o à t a a t t. a là t t ở là ột oà a ố ù à oà toà o tO à l a . t a ở ố t. t to t t à ở t t t ợ à o a t ố t t ( ”. o t ợ à l ột ố t t tt à o ột t t à ” (R l a t l t . t t a t t à là t a l t ở t là t t à . t t t t t t o tO t là à t à . ột t t à a t. ù t t l t t t àt ợ à t ột to t t t t à o t t t t. Lậ k hoạch Ph t hành & Là ịn P o ct cklog b n l o t à à to l là t . a t ợ t (1 ol t à t a à( ol t à t t o a có. ợ o sản phẩm ã tồn tại mu n áp dụng Scrum, là o t a lo t t à t t . V là o t a lo là a o tO à tt t o a ột o t a lo ợ l . V là t t ột à à o ột t à ột t ol t t t t t à l ợ t t ol t à t . t to ợ tt t o o t a lo t at o oll t à t t t. ao ở o t O à tt là o t a lo ở t( o t t ột l t o t la . t phát triển sản phẩm li n tục là t t a t to a o -t thi- t t t t ở t tt t t t t ố . o là o t a lo a à là a lo ở t tt à o tO l t o t à là l ợ ộ t à ộ à . 21
  • 22. ột ố l phát hành ợ t a t t à ta . a ào ộ ợt a à 1 t 11.” o t ợ à tt t ột ố t( à t ào t t ộa à . t t t ợ là oà t à à t a tt à oà t t à t ộ ào t a oà t à . o t t o a t t ao ợ a t o tO t t t o a t à t t . o ù t lợ a oà thành. à t t ào t t t o à là o t a t à à là t ( o t ộ. o là lộ t t o à t a ợ . t o tO ột t à .V o tO t ột à t à à là tt l ợ a Release Backlog t t à à . o t ố ố / à ố / ố ” to ột ợ tt –t ột à t a ố à ộ t a à tt ; à Scrum không khác gì o t . ậ t ng vào ứng ụng ho c ản h V o – t lẫ ộ ộto t – a t a ũl là trung tâm a phát triển ng dụng sản phẩm li n tục. ột t a à t t .V t l t o t t ố . Và t a ào ột o tO à ột t ộ t a to ột ” t o o tt . t l t t o ” ợ ở tt à o tO – là ột à ộ ộ a t ộ l . ” ợ ở l o a t l . ũ ợ o dự án t t à a ột l (t a t o a à tt l à to t ợ à tt à o tO là l . a ao t ột a a t t o o ột o t ợ à tt t t ột 22
  • 23. o ột t à a to t a t ố t tt o ột t . t o o t à tt t a to ù ột t t t t à t at ợ ợ t a . ột ẫ tto o tt là tập trung ào ột a to ột t. Những th ch thức h b n Scrum không ch là nh ợ c rút t th c ti n – t , và quan tr là một khung làm vi a n s minh b ch, và một o t a t a àt ”. Scrum th c hi u này b ng cách phát lộ ra các ch ộn và nh ng trở ng i nh ở n hi u su t làm vi c c a Product Owner và Nhóm Phát tri h có th gi i quy t chúng. Ví d , Product Owner có th không th c s hi u rõ v th t t o c c tính các giá tr có liên quan. Ho c Nhóm Phát tri n có th thi u k to c c tính nội l c c a mình ho c công vi c phát tri n. Scrum s giúp nhanh chóng phát hi n ra các y . i quy t các v v phát tri n; nó làm cho các v này hi n hi a ột v nh c nhối, và cung c p một khung làm vi m i phát hi n ra cách gi i quy t nh ng v t o t i gian ng n, mà ch c n th c hi n nh ng c i ti n nh . Gi s Nhóm Phát tri n th t b i trong vi c chuy n giao nh ng gì h a tt o t u tiên do y u kém trong vi c phân tích và k t . ối v i Nhóm Phát tri n, h c m th y là ột th t b . t o t c t , kinh nghi à là u tiên c n thi t h th c t à t n tr i nh ng cam k t c a mình. Mô hình này c a Scrum giúp làm rõ các ch ộn, cho phép Nhóm Phát tri n th c hi iv này, nó là một n mang l i nh ng lợi ích r t quan tr ng v i nh ng Nhóm Phát tri n có kinh nghi m trong vi c s d ng Scrum. Một sai l m ph bi n n y sinh khi tri n khai Scrum trong th c t là t a chính là một thách th c. Ví d , Nhóm Phát tri n khi g to c th c hi n nh ng cam k t c a h trong một t ào có th n quy t nh kéo dài th i gian tri n khai t u này làm Sprint không bao gi tr hẹn – và v i quy trình này ch c ch n r ng s không bao gi Nhóm h ợc cách làm vi c tốt i kho ng th a c tính và qu n lý th i gian c a mình. V i cách th c này, n u không có s hu n luy n và h trợ c a một Scrum Master có kinh nghi m, t ch c có th t a i Scrum thành một hình nh ph n chi u các khuy t m và s ột ch a chính h ng th i h y ho i nh ng lợi ích th c s à l i: Làm lộ rõ các m t tốt và x u, và cung c p cho t ch c nh ng l a ch nâng h lên một t m cao m i. Một sai l m ph bi là c cho r ng một ho t ộ ào to ợc khuy n khích ho c b m ch a a u b t buộc v nó. Ví d , Scrum 23
  • 24. nh Product Owner thi t l p một chi l ợc dài h n cho s n ph m c a ũ không yêu c u các k t m l i khuyên t nh i có kinh nghi nh ng v n k thu t ph c t . m c cho m l a a a ng quy t nh n; và nhi t ng hợp, c hai th c t ( ù i nhi u th u là nh ng l i khuyên tốt. Trái l i, có nh u c n c nh giác khi các nhà qu l t Scrum vào Nhóm Phát tri n c a h ; Scrum mang l i cho Nhóm Phát tri n không gian riêng và các công c h t qu n, và vi c có các quy t t t trên xuống s l i s thành công. Cách ti p c n tốt v i một Nhóm Phát tri n khi m i b t u nghiên c u v Scrum là t một ngang hàng ho c nhà qu n lý, tri n khai hu n luy n một cách chuyên nghi p và toàn di à a a a các quy t một Nhóm tri n khai th c t trong một a o n nh t nh; cuố a o n tt ns ng tr i nghi m c a mình và quy t nh vi c có ti p t c tri n khai hay không. Một u ch c ch là t o t t t ng có nhi u thách th c v i Nhóm Phát tri n, các lợi ích c a ng hi n di n ở cuối Sprint, nhi u Nhóm Scrum m i t ng kêu lên: t t c ch n là nó tốt hẳn t t c nh ng gì mà chúng ta là t c ” 24
  • 25. Phụ Lục: h ật ngữ Burndown Là t a l t ot a to ột t ột t à ( l a o . l ợ l t t a lo à o t a lo l ợ t o t t t à o t a ( à to ột t o t t o t t oà . Chicken - Gà ột ào a t t to ( các vai trò Nhó tt o tO a at . Daily Scrum – Sc ằng ngà ột ộ ợ t à à a tt to t a t à a à o t a ộ a và báo o t ộ à tở a t lo . ộ t à at t t à o t ộ t ố ( ollo - al t t t tố t a t. Done – Hoàn thành a oà t à ( o to a t t là o – oà t à ợ t at t à ù ợ t at ũ ẫ . ột ợ là oà t à "t ộ t t ù ợ a oà t à à . Estimated Work Remaining (Sprint Backlog Items) - U c tính kh lượng công v c c n lạ ( c hạng ục S nt cklog) ố à ột t à a l ợ t ột ào . Ư l ợ à ợ t à t à t to t a lo . là o ố t t ố l oà t à ốl ợ t a ố a o to . Increment – Ph n tăng t ưởng a ợ tt ở ộ tto t à t ao ợ o t ợ ở ở a l a . Increment of Potentially Shippable Product Functionality – Ph n tăng t ưởng ch ng o ược 25
  • 26. ột oà a t t o t ố t ợ ở ở o l a . Sprint – Phân oạn nư c út ột o ( t at o t o là ột ỳ tt t o a t t ở o t ố . tt o à t ột t ột t . o ốt t a o ột t là ố . t” a là a o t àt t ao ộ t o o t a là . Pig – lợn ột ào t ột t o a a t a ( tt o tO o at a t à t a t a . Product Backlog ột a t a t a t t à t oà a . ợ t to o t a lo ợ l ợ t àt . a à t t a t a to oa o . Product Backlog Item – ạng ục P o ct cklog ột a à ợ ộ t . ộ a l ợ t ộ ào t a t à ộ t t a . ộ t ao t ợ to tt t o là . Product Owner – hủ Sản h ột t o a a t a . Là t l o t a lo tố a a t a . ở t o lợ at t lợ t o à ợ t o a a . Scrum Master Là ột t o a a t a là t o t ao t a t à tố a lợ t . Sprint Backlog a a to ột t. a à ợ tt o ốt t. tt t l t a lo tt t t t t àt a l oà t t t t t t. Sprint Backlog Task – ông v c t ong S nt cklog 26
  • 27. ột t o à o ột t à t o to o t a lo t à a t ố . Sprint Planning meeting – hoạch S nt ộ ato t ở ộ t. l o ợ at à a o ố . o ố t o tO t à ộ t ao t o tt . tt à o tO t ợ ốl ợ ợ t à tt to tt . a ố t tt à o tO t a t t . o ốt ố t a a ộ l o t ợ a t t t t àt t t t à a l t t ột o t t a lo . Sprint Retrospective meeting - ả t nS nt o a at t o t o t l toà ộ t là a t a a t a t to tt a l t ao o . Sprint Review meeting - Sơ k t S nt V t a ố ợ t à a t tt to à tt ù o tO à l a l a t a a. t tt t à oà t t t o o t a lo t o l ộ à t àt ol tốt t t t t t o( ẫ t t a o t a lo . oà t à ợ t à . Stakeholder – ngư l nq n a t t a ột ( tà t ợ o o ở ở t o at . Team –Nh Ph t t n (c n g là Sản x ất) ột l ( o - t o al t l tt ột t t ở a a t. Time box – h ng th gian Là o t a tố a à o ột o t ộ ào to .V al là ộ t a là l t à tt t tt . ố ộ t . ố t . 27